-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 2 trang 160 toán tiếng anh lớp 4
Bài 2: Trang 160 - sgk toán tiếng Anh lớp 4
write each number in expanded form( follow the example)
Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu):
1763; 5794; 20292; 190 909
Examle:
Mẫu:
17653 = 1000 + 700 + 60 + 3
Bài làm:
- 1763 = 1000 + 700 + 60 + 3
- 5794 = 5000 + 700 + 90 + 4
- 20292 = 20000 + 200 + 90 + 2
- 190909 = 100000 + 90000 + 900 + 9
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 2 trang 92 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Giới thiệu nhân nhẩm số có hai chữ số với số 11 | multiplying 2-digit numbers by 11 mentally
- Toán tiếng anh 4 bài: So sánh và sắp xếp thứ tự các số tự nhiên| Comparing and arranging natural numbers
- Giải câu 2 trang 23 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 166 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 136 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 177 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Hai đường thẳng vuông góc| two perpendicular lines
- Giải câu 4 trang 16 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 127 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 6 trang 14 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài Phân số bằng nhau | equivalent fractions