-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 3 trang 10 toán tiếng anh lớp 4 bài luyện tập
Câu 3: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4
Write the given words in numbers:
Viết các số sau:
a. Four housand three hundred:
Bốn nghìn ba trăm
b. Twenty four thousand, three hundred sixteen
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu
c. Twenty four thousand, three hundred and one
Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một.
d. One hundred eighty thousand, seven hundred and fifteen
Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm
e. Three hundred and seven thousand, four hundred and twenty one
Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt
g. Nine hundred ninety nine thousand, nine hundred and ninety nine
Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
Bài làm:
Write in words | write in numbers |
a. Four housand three hundred: Bốn nghìn ba trăm | 4 300 |
b. Twenty four thousand, three hundred sixteen Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu | 24 316 |
c. Twenty four thousand, three hundred and one Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một. | 24 301 |
d. One hundred eighty thousand, seven hundred and fifteen Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm | 180 715 |
e. Three hundred and seven thousand, four hundred and twenty one Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt | 307 421 |
g. Nine hundred ninety nine thousand, nine hundred and ninety nine Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín | 999 999 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 2 trang 87 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 79 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 122 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 176 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung trang 123 (tiết 2) | cumulative practice (123)
- Giải câu 4 trang 98 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 8 trang 8 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài Chia hai số có tận cùng là các chữ số 0| division of two numbers ending with 0
- Giải câu 3 trang 149 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 1 trang 18 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 120 | practice (120)
- Giải câu 1 trang 137 toán tiếng anh lớp 4