Giải câu 3 trang 10 toán tiếng anh lớp 4 bài luyện tập
Câu 3: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4
Write the given words in numbers:
Viết các số sau:
a. Four housand three hundred:
Bốn nghìn ba trăm
b. Twenty four thousand, three hundred sixteen
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu
c. Twenty four thousand, three hundred and one
Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một.
d. One hundred eighty thousand, seven hundred and fifteen
Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm
e. Three hundred and seven thousand, four hundred and twenty one
Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt
g. Nine hundred ninety nine thousand, nine hundred and ninety nine
Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
Bài làm:
| Write in words | write in numbers |
a. Four housand three hundred: Bốn nghìn ba trăm | 4 300 |
b. Twenty four thousand, three hundred sixteen Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu | 24 316 |
c. Twenty four thousand, three hundred and one Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một. | 24 301 |
d. One hundred eighty thousand, seven hundred and fifteen Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm | 180 715 |
e. Three hundred and seven thousand, four hundred and twenty one Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt | 307 421 |
g. Nine hundred ninety nine thousand, nine hundred and ninety nine Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín | 999 999 |
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng Anh 4 bài: Phép cộng và phép trừ chương 4 |Addition and subtraction
- Toán tiếng anh 4 bài Chia hai số có tận cùng là các chữ số 0| division of two numbers ending with 0
- Giải câu 3 trang 27 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 163 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 175 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 3 toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 47 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Dấu hiệu chia hết cho 2 | divisibility rules for 2
- Giải bài tập 6 trang 92 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 3 trang 73 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 5 trang 8 sách toán tiếng anh 4
- Giải bài tập 19 trang 68 sách toán tiếng anh 4