Từ vựng tiếng anh 5 unit 1: What's your address?

  • 1 Đánh giá

Từ vững Unit 1: What's your address? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu

  • flat (/flæt/): căn hộ
  • country (/kʌntri/): đất nước
  • from (/frəm/): đến từ
  • beautiful (/bju:tiful/): đẹp
  • address ( /ə'dres/): địa chỉ
  • crowded (/kraudid/): đông đúc
  • road (/roud/): đường (trong làng)
  • street (/stri:t/): đường (trong thành phố)
  • pupil (/pju:pl/): học sinh
  • district (/district/): huyện, quận
  • lane (/lein/): ngõ
  • village (/vilidʒ/): ngôi làng
  • mountain (/mauntin/): ngọn núi
  • small (/smɔ:l/): nhỏ, hẹp
  • where (/weə/): ở đâu
  • hometown (/həumtaun/): quê hương
  • province (/prɔvins/): tỉnh
  • tower (/tauə/): tòa tháp
  • pretty (/priti/): xinh xắn
  • quiet (/kwaiət/): yên tĩnh
Xem đáp án
  • 15 lượt xem
Cập nhật: 08/09/2021