-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Bài tập cuối tuần tiếng anh 4 tuần 6 unit 3: Phần nâng cao
Bài tập cuối tuần tiếng anh 4 tuần 6 unit 3: Phần nâng cao. Nội dung của phiếu bài tập nằm gọn trong chương trình học của tuần 6. Nhằm giúp các em củng cố lại kiến thức, ôn tập và rèn luyện môn tiếng anh lớp 4. Chúc các em học tốt!
Exercise 5: Quick answer. See the example. ( Trả lời nhanh. Xem ví dụ.)
Question ( Q) | Answer ( A ) | |
0 | What is the day after Monday? | Tuesday |
1 | What is the day before Friday? | |
2 | What is the last day of the week? | |
3 | What is the first day of the week? | |
4 | Monday is between Sunday and ..... | |
5 | What is the day after Tursday? |
Exercise 6: Find the words ( Tìm từ.)
day | first | month | year | visit |
zoo | play | music | home | every |
Exercise 7: Read the passage about a Paul's week and fill in the blank. ( Đọc đoạn văn về một tuần của Paul và điền thông tin vào chỗ trống.)
Hello. My name is Paul. I go to school on Mondays, Tuesdays, Wednesdays, Thursday and Fridays. On Monday and Thursday, I play football. I go to the library on Tuesday and watch TV on Fridays. At weekends, I do not go to school. On Saturdays, I go swimming. I also ride my bike on Saturdays. On Sundays, I draw a picture and play chess. This is my week.
Days | What does Paul do? |
1. Mondays | |
2. Tuesdays | |
3. Wednesdays | |
4. Thursday | |
5. Fridays | |
6. Saturdays | |
7. Sundays |
What about you? |
Days | What do you do? |
1. Mondays | |
2. Tuesdays | |
3. Wednesdays | |
4. Thursday | |
5. Fridays | |
6. Saturdays | |
7. Sundays |
Exercise 8: Write the words in order. ( Viết từ theo đúng trật tự câu.)
1. have/ I/ on/ music/ . / Wednesdays
______________________________.
2. Mary/ her/ visits/ grandparents/ the/ . / in / afternoon
___________________________________________ .
3. father/ My/ tennis/ . / plays/ on/ Sundays
__________________________________.
4. they/ Do/ have/ English/ Tuesday/ on/ ?
________________________________
5. day/ What/ it/ today/ is/ ?
______________________
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Xem thêm bài viết khác
- Bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 tuần 29 unit 15: Phần cơ bản
- Bài tập cuối tuần tiếng anh 4 tuần 9 unit 5: Phần cơ bản
- Bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 tuần 32 unit 16: Phần nâng cao
- Bài tập cuối tuần tiếng anh 4 tuần 4 unit 2: Phần nâng cao
- Giải bài tập cuối tuần tiếng anh 4 tuần 1 unit 2
- Giải bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 tuần 38 unit 19
- Giải bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 tuần 30 unit 15
- Giải bài tập cuối tuần tiếng anh 4 tuần 12 unit 6
- Giải bài tập cuối tuần tiếng anh 4 tuần 2 unit 1
- Giải bài tập cuối tuần tiếng anh 4 tuần 8 unit 4
- Giải bài tập cuối tuần tiếng anh 4 tuần 1 unit 1
- Giải bài tập cuối tuần Tiếng anh 4 tuần 27 unit 14