Getting started Unit 4: My neighbourhood
Đây là phần khởi động của unit 4 với chủ đề xuyên suốt là My neighbourhood. Phần này sẽ giúp cho bạn học có cái nhìn tổng quan về chủ đề. Bài viết là lời gợi ý về bài tập trong sách giáo khoa.
1. Listen and read.
3. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words
1. Listen and read. (Nghe và đọc)
- Phong: Wow! We're in Hoi An. I'm so excited!
- Nick: Me too.
- Khang: Yes. It's so historic!
- Phong: So, where shall we go first?
- Nick: Let's go to ’Chua Cau'.
- Phong: Well, the map says Tan Ky House is nearer. Shall we go there first?
- Nick & Khang: OK, sure.
- Phong: Shall we go by bicycle?
- Nick: No, let's walk there.
- Phong: Hmm, OK. First cross the road, turn right and then go straight.
- Nick: OK, let's go.
- Phong: Wait.
- Khang: What's up, Phong?
- Phong: Where are we now? I think we're lost!
- Nick: Oh no! Look, there's a girl. Let's ask her.
- Phong: Excuse me? We're lost! Can you tell us the way to Tan Ky House?
- Girl: Tan Ky House? Keep straight, then turn right. But it's quicker to turn right here, then turn left.
- Phong: Thank you so much.
- Girl: My pleasure.
- Phong: Nick, let's hurry.
Dịch:
- Phong: Wow! Chúng ta đang ở Hội An đấy. Mình phấn khích quá!
- Nick: Mình cũng vậy.
- Khang: Đúng vậy. Thật là cổ kính!
- Phong: Vậy, chúng ta sẽ đi đâu trước đây?
- Nick: Hãy cùng tới Chùa Cầu đi.
- Phong: Bản đồ chỉ rằng Nhà Tân Kỳ ở gần hơn. Chúng ta tới đó trước nhé?
- Nick & Khang: Ừ,được rồi.
- Phong: Chúng ta đi bằng xe đạp à?
- Nick: Không, chúng ta đi bộ tới đó đi.
- Phong: Hmm, được rồi. Đầu tiên băng qua đường,rẽ phải và sau đó đi thẳng.
- Nick: Được rồi, đi nào.
- Phong: Chờ chút đã.
- Khang: Sao vậy Phong?
- Phong: Chúng ta đang ở đâu thế? Mình nghĩ chúng ta bị lạc rồi!
- Nick: Ôi, không! Nhìn kìa, có một cô gái. Hãy hỏi cô ấy đi.
- Phong: Xin lỗi, chúng mình bị lạc! Cậu có thể chỉ đường cho chúng mình đến Nhà Tân Kỳ không?
- Cô gái: Nhà Tân Kỳ à? Đi thẳng sau đó rẽ phải. Nhưng sẽ nhanh hơn nếu rẽ phải ở đây sau đó rẽ trái.
- Phong: Cảm ơn cậu rất nhiều.
- Cô gái: Không có gì.
- Phong: Nick, nhanh lên nào.
a. Read and put the actions in order. (Đọc và sắp xếp các hành động sau theo thứ tự)
- The girl gives directions. (Cô gái chỉ đường cho họ.)
- Nick, Khang and Phong arrive in Hoi An. (Nick, Khang và Phong đến Hội An.)
- Nick, Khang and Phong decide to go to Tan Ky House. (Nick, Khang và Phong quyết định đi tới Nhà Tân Kỳ.)
- Nick, Khang and Phong get lost. (Nick, Khang và Phong bị lạc.)
- Phong looks at the map. (Phong xem bản đồ.)
- Nick, Khang and Phong walk quickly to Tan Ky House. (Nick, Khang và Phong nhanh chóng đi bộ tới nhà Tân Kỳ.)
Đáp án: 2, 5, 3, 4, 1, 6
b. Making suggestion. (Đưa ra đề nghị).
Put the words in the correct order. (Sắp xếp các từ theo thứ tự đúng).
1. a. we/shall/go/Where/first/?
b. to 'Chua Cau’/go/Let's/.
2. a. we/Shall/go/there/first/?
b. sure/OK,/.
3. a. by bicycle/we/Shall/go/?
b. let's walk/No,/there/.
Trả lời:
1. a. Where shall we go first?
b. Let's go to Chua Cau.
2. a. Shall we go there first?
b. OK, sure.
3. a. Shall we go by bicycle?
b. No, let's walk there.
2. Work in pairs. Role-play making suggestions. (Làm việc theo cặp. Đóng vai để đưa ra lời gợi ý).
Ví dụ:
- A: What shall we do this afternoon? (Chiều nay chúng ta sẽ làm gì?)
- B: Shall we play football? (Chúng ta chơi bóng đá nhé?)
- A: Oh, sure. (Ồ, chắc chắn rồi.)
- A: What shall we do this evening? (Tối nay chúng ta sẽ làm gì?)
- B: Shall we go to the cinema? (Chúng ta đi xem phim nhé?)
- A: No, let's go out and have an ice cream. (Không, hãy cùng ra ngoài và ăn kem nhé.)
3. Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words. (Nối các địa điểm bên dưới với các bức tranh. Sau đó nghe, kiểm tra lại và đọc lại các từ)
- A. statue: bức tượng
- B. railway station: ga tàu
- C. memorial: đài tưởng niệm
- D. temple: đền thờ
- E. square: quảng trường
- F. cathedral: nhà thờ
- G. art gallery: phòng trưng bày tranh
- H. palace: cung điện
Đáp án: 1-E, 2-H, 3-F, 4-C, 5-G, 6-A, 7-B, 8-D
4. Think about where you live. Work in pairs. Ask and answer questions about it. (Nghĩ về nơi bạn đang sống. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời).
Ví dụ:
- A: Is there a theatre in your neighbourhood? (Có một nhà hát trong khu bạn sống phải không?)
- B: Yes, there is./No, there isn't. (Vâng, đúng vậy./ Không, không phải vậy.)
5. Match the instructions in the box with the pictures. (Nối các chỉ dẫn trong bảng với bức tranh phù hợp)
- Go straight on. (Đi thẳng.)
- Turn left at traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông.)
- Go past the bus stop. (Băng qua trạm xe buýt.)
- Take the first turning on the left. (Rẽ trái ở chỗ rẽ đầu tiên.)
- Go to the end of the road. (Đi đến cuối đường.)
- Go along the Street. (Đi dọc con đường.)
- Cross the Street. (Băng qua đường.)
6. Game. (Trò chơi)
Work in pairs. Give your partner directions to one of the places on the map, and they try to guess. Then swap. (Làm việc theo cặp. Chỉ hướng cho cộng sự của bạn đến một nơi trên bản đồ và họ sẽ cố gắng đoán. Sau đó hoán đổi.)
Ví dụ:
- A: Go straight. Take the second turning on the left It's on your right. (Đi thẳng. Rẽ trái ở ngã tư thứ hai. Nó nằm phía bên tay phải.)
- B: Is that the art gallery? (Đó là phòng trưng bày tranh à?)
- A: Yes, it is./No, try again. (Đúng, đúng vậy./ Không, thử lại đi.)
Xem thêm bài viết khác
- Skills 1 Unit 6: Our Tet Holiday
- Communication Unit 6: Our Tet Holiday
- Project Unit 4: My neighbourhood
- Looking back Unit 6: Our Tet Holiday
- Skills 2 Unit 5: Natural Wonders of the World
- Looking back Unit 3: My friends
- A closer look 2 Unit 2: My home
- Write an e-mail to your friend. Tell him/her about a family member. Include this information.
- Communication Unit 4: My neighbourhood
- A closer look 2 Unit 4: My neighbourhood
- Skills 2 Unit 3: My Friends
- Project Unit 1 : My new school