Kiểm tra giữa học kì 1
Bài làm:
Exercise 1: Look and tick (v) or cross (x). ( Xem tranh và đánh dấu vào ô đúng hoặc gạch chéo vào ô sai.)
1. v
2. x
3. v
4. v
5. v
Exercise 2: Write and match. ( Viết và nối câu.)
1. What do you do on Sunday? | C. I ride a bike. |
2. What's your fullname? | It's Peter Smith. |
3. Can you play the piano? | A. No, I can't. |
4. When's your birthday? | B. It's on the sixth of August. |
5. Where is he from? | E. He's from Australia. |
Exercise 3: Read and circle the correct word. ( Đọc và khoanh tròn từ đúng.)
1. Malaysia
2. first
3. can
4. What
5. in
Exercise 4: Look and write the answers. ( Xem tranh và viết câu trả lời.)
1. December
2. skip rope
3. can draw
4. my grandparents
5.second
Exercise 5: Circle the different word. ( Khoanh tròn từ không cùng nhóm. )
1. c. breakfast
2. a. English
3. c. January
4. b. badminton
5. a. exciting
Exercise 6: Read, match, and write. ( Đọc, nối tranh và viết.)
1. b
2. a
1. Jane plays the piano.
2. Jim rides a bike around the river.
3. Jane lives in London.
4. Jim has a chess lesson.
5. Jane is from England.
6. Jane plays badminton.
Exercise 7: Read and answer. ( Đọc và trả lời.)
1. B. two
2. B. forty
3. D. engineer
4. B. Paw
5. C. It is brown
Exercise 8: Ask and answer. ( Hỏi và trả lời.)
Student's answer.