-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Toán tiếng Anh 4 bài: Phép chia chương 2 | Division
Giải bài phép chia chương 2 | division. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 4. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
1. Find the value of :
a. x 37 = 1591
b. 48 x = 2016
c. 11021 : = 103
d. 9024 : = 96
Dịch nghĩa:
1. Tìm giá trị của :
a. x 37 = 1591
b. 48 x = 2016
c. 11021 : = 103
d. 9024 : = 96
2. Calculate:
a. 8064 : 64 x 37 b. 46857 + 3444 : 28
c. 601759 - 1988 : 14 d. 420024 : 43 : 132
Dịch nghĩa:
2. Tính:
a. 8064 : 64 x 37 b. 46857 + 3444 : 28
c. 601759 - 1988 : 14 d. 420024 : 43 : 132
3. Write >, < or =; in place of each ☐ to make the number sentence true:
a. 10105 : 43 ☐ 236 b. 26345 : 35 ☐ 752
c. 320 : 40 ☐ 32 : 4 d. 720 : 18 ☐ 720 : 9 : 2
Dịch nghĩa:
3. Điền >, < hoặc = ; vào mỗi ☐ để có mệnh đề số học đúng:
a. 10105 : 43 ☐ 236 b. 26345 : 35 ☐ 752
c. 320 : 40 ☐ 32 : 4 d. 720 : 18 ☐ 720 : 9 : 2
4.
a. 64 : 4 b. 72 : 6
c. 104 : 8 d. 102 : 3
5.
a. 48 : 2 b. 64 : 2
c. 56 : 2 d. 98 : 2
6.
a. 60 : 5 b. 85 : 5
c. 110 : 5 d. 135 : 5
7.
a. 84 : 14 b. 75 : 25
c. 96 : 24 d. 120 : 15
8.
a. 48 x 33 : 4
b. 24 x 36 : 9
c. 780 : 5 : 2
d. 9100 : 25 : 4
9.
a. 72 : 4 + 28 : 4
b. 135 : 5 - 35 : 5
10. 1 + 2 + 4 + 8 + 16 + 32 + 64 + 128 + 256 + 512 + 1024
11. Phuong packed 128 tarts equally into 8 boxes. She gave 3 boxes of tarts to Xuan. How many tarts did Xuan receive?
Dịch nghĩa:
11. Phương đóng góp 128 cái bánh nhân trái cây đều vào 8 hộp. Chị ấy cho Xuân 3 hộp. Hỏi chị Xuân đã nhận được bao nhiêu cái bánh?
12. Mrs. Vi had 600 cookies. She packed them into packets of 24. Then she sold all the packets at 90 000 dong per packet. How much money did she receive?
Dịch nghĩa:
12. Bà Vi có 600 cái bánh quy. Bà bỏ vào mỗi gói 24 cái. Sau đó bà bán tất cả các gói bánh với giá 90 000 đồng mỗi gói. Hỏi bà thu được bao nhiêu tiền?
13. Hung, Dung and Tu shared 1 458 000 dong equally. Hung used part of his share to buy a bicycle and had 89 000 dong left. What was the cost of the bicycle?
Dịch nghĩa:
13. Hùng, Dũng và Tú chia đều nhau số tiền 1 458 000 đồng. Hùng dùng phần tiền được chia của mình để mua một cái xe đạp và còn lại 89 000 đồng. Hỏi giá tiền cái xe đạp?
14. Mrs. Lan had 600 breads. She used of them for making a bag. Then she put the rest equally into 5 bottles. How many beads were there in each bottle?
Dịch nghĩa:
14. Bà Lan có 600 hột cườm. Bà dùng số cườm để làm một cái túi. Sau đó bà bỏ đều số còn lại vào 5 cái chai. Hỏi mỗi chai có bao nhiêu hột cườm?
15. There were 480 pupils in a school hall. of them were boys. How many more girls than boys were there?
Dịch nghĩa:
15. Có 480 học sinh trong hội trường. số đó là nam. Hỏi số nữ nhiều hơn số nam bao nhiêu bạn?
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài:Góc nhọn, góc tù, góc bẹt| Acute angle, obtuse angle and straight angle
- Giải câu 1 trang 88 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Phân số và phép chia số tự nhiên | Fractions and division of natural numbers
- Giải câu 1 trang 78 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 134 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 9 trang 72 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 3 trang 82 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 23 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 17 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 173 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 99 toán tiếng anh lớp 4