-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Toán tiếng anh 4 bài: Luyện tập (trang 16)| Practice (page 16)
Giải bài: Luyện tập (trang 16)| Practice (page 16). Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 4. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Câu 1: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4
Fill in the table by following the pattern
Viết theo mẫu:
Câu 2: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4
Read out these numbers:
Đọc các số sau:
32 640 507 8 500 658 830 402 960
85 000 120 178 320 005 1 000 001
Câu 3: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4
Write the given words in numbers:
Viết các số sau:
a. Six hundred thirteen million
Sáu trăm mười ba triệu
b. One hundred thirty one million, four hundred and five thousand.
Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn
c. Five hundred twelve million, three hundred twenty thousand, one hundred and three.
Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba
d. Eighty six million, four thousand, seven hundred and two
Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
e. Eight hundred million, four thousand, seven hundred and twenty
Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
Câu 4: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4
What is the place value of digit 5 in the following numbers?
Nêu giá trị của chữ số 5 trong mỗi số sau:
a. 715 638 b. 571 638 c. 836 571
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài Giới thiệu tỉ số trang 146 | introduction to ratio
- Giải câu 1 trang 45 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 49 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 163 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 23 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về hình học | review geometry
- Toán tiếng anh 4 bài: Luyện tập trang 122 | practice (122)
- Giải câu 2 trang 163 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 153 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Diện tích hình thoi sgk Toán 4 trang 142 | area of rhombus
- Toán tiếng anh 4 bài: đề xi mét vuông | square decimeter
- Giải câu 2 trang 128 toán tiếng anh lớp 4