-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải bài tập 1 trang 54 sách toán tiếng anh 4
1.
a. Which of the following angles are right angles?
b. Which are smaller than a right angle?
c. Which are greater than a right angle?
d. Which are acute angles?
e. Which are obtuse angles?
g. Which are stranght angles?
Dịch nghĩa:
a. Trong các góc sau, góc nào vuông?
b. Những góc nào bé hơn góc vuông?
c. Những góc nào lớn hơn góc vuông?
d. Những góc nào là góc nhọn?
e. Những góc nào là góc tù?
g. Góc nào là góc bẹt?
Bài làm:
a. Angles A and C
b. Angles B and D
c. Angles E and G
d. Angles B and D
e. Angles E and G
g. Angles O (its arms are OM and ON)
Dịch nghĩa:
a. Các góc A và C
b. Các góc B và D
c. Các góc E và G
d. Các góc B và D
e. Các góc E và G
g. Góc O (các cạnh là OM và ON)
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 73 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 28 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 14 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 14 trang 14 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 86 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 104| practice 104
- Toán tiếng anh 4 bài: Triệu và lớp triệu| Million and millions period
- Giải câu 3 trang 124 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 18 trang 68 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập (tiếp) trang 151 sgk | practice cont. 151
- Giải bài tập 5 trang 48 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 129 toán tiếng anh lớp 4