Giải câu 1 bài các số có năm chữ số (tiếp) trang 143 sgk toán 3
Câu 1: Trang 143 - sgk toán lớp 3
Viết (theo mẫu):
Viết số | Đọc số |
86 030 | Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi |
62 300 | |
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một | |
42 980 | |
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt | |
60 002 |
Bài làm:
Viết số | Đọc số |
86 030 | Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi |
62 300 | Sáu mươi hai nghìn ba trăm |
58 601 | Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một |
42 980 | Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi |
70 031 | Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt |
60 102 | Sáu mươi nghìn không trăm linh hai |
Xem thêm bài viết khác
- Giải toán 3 bài: Luyện tập (tiếp) trang 129 sgk
- Giải toán 3 bài: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (Tiếp) trang 118 sgk
- Giải câu 1 bài các số có bốn chữ số (tiếp 2)
- Giải bài bảng đơn vị đo độ dài
- Giải câu 4 bài luyện tập chung trang 160 sgk toán 3
- Giải câu 1 bài luyện tập sgk toán 3 trang 60
- Giải toán 3 bài: Các số có năm chữ số trang 140 sgk
- Giải câu 1 bài luyện tập sgk toán 3 trang 99
- Giải câu 1 bài diện tích hình vuông trang 153 sgk toán 3
- Giải câu 3 bài chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiếp) trang 164 sgk toán 3
- Giải câu 5 bài luyện tập trang 20
- Giải câu 2 bài nhân số có hai chữ số với số có một chữ số (có nhớ)