-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 1 trang 99 toán tiếng anh lớp 4
Câu 1: Trang 99 sgk toán tiếng Anh lớp 4
Among 7435; 4568; 66811; 2050; 2229; 35766
Trong các số 7435; 4568; 66811; 2050; 2229; 35766
a) Which number is divisible by 2?
Số nào chia hết cho 2?
b)Which number is divisible by 3?
Số nào chia hết cho 3?
c) Which number is divisible by 5?
Số nào chia hết cho 5 ?
d) Which number is divisible by 9?
số nào chia hết cho 9
Bài làm:
Instructions: Based on the divisibility sign for 2, 3, 5, 9 that the children have learned and practiced, we find the following numbers:
Hướng dẫn: Dựa vào dấu hiệu chia hết cho 2, 3, 5, 9 mà các con đã được học và luyện tập, ta tìm được các số như sau:
a) The numbers divisible by 2 are: 4568; 2050; 35766
Các số chia hết cho 2 là: 4568; 2050; 35766
b) The numbers divisible by 3 are: 2229; 35766
Các số chia hết cho 3 là: 2229; 35766
c) The numbers divisible by 5 are: 7435; 2050
Các số chia hết cho 5 là: 7435; 2050
d) The numbers divisible by 9 are: 35766
Các số chia hết cho 9 là: 35766
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 2 trang 100 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Dãy số tự nhiên| Natural number sequence
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 133 | practice 133
- Giải câu 5 trang 172 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 6 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải bài tập 8 trang 72 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 78 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng Anh 4 bài: Biểu thức có chứa một chữ chương 1 | Expression with one literal number
- Giải bài tập 4 trang 8 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 175 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 118 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 7 trang 66 sách toán tiếng anh 4