Language focus Unit 2: School talks Hội thoại trường học
Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm /Ʌ/ và /a:/trong tiếng Anh, cũng như ôn tập về câu hỏi Wh-question, danh động từ, và động từ nguyên mẫu có "to". Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.
Language focus Unit 2
I. Từ vựng
- marvellous(a): kỳ lạ, kỳ diệu
- nervous(a): lo lắng
- improve(v): cải thiện, cải tiến
- consider(v): xem xét
- threaten(v): sợ hãi
- situation(n): tình huống, hoàn cảnh
II. Cấu trúc cần lưu ý:
- Âm / Ʌ /trong tiếng Anh là một nguyên âm ngắn trong tiếng Anh.
- Âm /a:/ là một nguyên âm dài trong tiếng Anh
- Câu hỏi Wh-question:
- Câu hỏi với When, Where, how và why: Xem hướng dẫn tại đây
- Câu hỏi với whom hoặc what: Xem hướng dẫn tại đây
- Câu hỏi với who hoặc what: Xem hướng dẫn tại đây
- Danh động từ: xem hướng dẫn tại đây
- Động từ nguyên mẫu có “to”: Xem hướng dẫn tại đây
III. Hướng dẫn giải bài tập:
1. Pronunciation:
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại):
/Ʌ/:
- Study: học
- Subject: môn học
- Cousin: anh chị em họ
- Love: tình yêu
- Wonderful: tuyệt vời
/a:/:
- Far: xa
- Father: cha
- Marverllous: kì diệu
- Target: mục tiêu
- Guitar: đàn ghi ta
Pratice these sentences (Luyện đọc những câu sau):
- 1. I love my school very much (Tôi rất yêu trường tôi)
- 2. I think my cousin is lovely. (Tôi nghĩ em họ của tôi rất đáng yêu)
- 3. Last month I took Sunny out for lunch (Tháng trước tối đón Sunny ra ngoài ăn trưa)
- 4. They are dancing under the stars. (Họ đang khiêu vũ dưới những vì sao)
- 5. Martha and Charles are dancing in the dark.(Martha và Charles đang khiêu vũ trong bóng tối)
- 6. Let’s have lunch in the garden. (Hãy ăn trưa ở ngoài vườn)
2. Grammar and vocabulary:
Exercise 1: Make questions for (he following responses. (Viết câu hỏi cho những câu trả lời sau.)
- When did you arrive here?
Just a few days ago.
- How long are you staying?
For a lew days.
- Who did you come with?
I came with a friend.
- Where’s the hotel you’re staying at?
In the centre of the city.
- Why do you come to this city?
Because it is interesting.
- Sorry, what time is it?
It's seven o’clock.
- How many children do your friends have?
They have three children.
Exercise 2: Fill each blank with an -ing or to + infinitive form of the verbs in brackets.
(Điền mỗi chỗ trống với dạng -ing hay nguyên mẫu của động từ trong ngoặc.)
Dear Lisa,
I have been expecting (I) to hear from you. I hope you are OK. I'm busy, but happy.
Last night I went to a party at one of my classmates’ home. I was really nervous. You know how I usually avoid (2) going to parties because I have trouble (3) remembering people's names. Well, last night things were different. Before the party, I read a book about improving memory. I practised (4) doing some of the memory exercises. They really helped. As a result. I stopped (5) worrying about what people think about me and I tried (6) to pay attention to what people were saving. And guess what? I had a good time!
I'm even planning (7) to go dancing with a guy from my class.
Why don't you consider (8) visiting me? I really miss (9) seeing you. Please write. I always enjoy (10) hearing from you.
Best wishes.
Sonia.
Exercise 3: Complete the following sentences, using an -ing or to + infinitive form of the verbs in the box. (Điền những câu sau, dùng dạng -ing hay nguyên mẫu của động từ trong khung.)
- 1.It was a nice day. so we decided to go for a walk.
- 2.I’m not in a hurry. I don’t mind waiting.
- 3.They were hungry, so she suggested having dinner early
- 4.I’m still looking for a job but I hope to find something soon.
- 5.We must do something. We can’t go on living like this.
- 6.Could you please stop making so much noise?
- 7.Our neighbor threatened to call the police if we don’t stop the noise
- 8.Lan was in a difficult situation, so I agreed to lend her some money.
- 9.Suddenly, everybody stopped talking.
- 10.Don’t forget to post the letter I gave you.
Xem thêm bài viết khác
- Reading Unit 11 : National parks
- Writing Unit 5: Technology and you Công nghệ và bạn
- Speaking Unit 10 : Conservation
- Reading Unit 8: The story of my village
- Reading Unit 9 : Undersea World
- Reading Unit 1: A day in the life of... Một ngày trong cuộc sống của...
- Language focus Unit 14 : The World Cup
- Reading Unit 5: Technology and you Công nghệ và bạn
- Speaking Unit 3: People's background Tiểu sử của mọi người
- Reading Unit 16 : Historical Places
- Speaking Unit 2: school talks Hội thoại trường học
- Listening Unit 7: The mass media