Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 8: Out and about (P1)
Bài có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 8: Out and about (P1). Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
I. Tìm từ có cách đánh trọng âm khác các từ còn lại trong mỗi dòng sau bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D
Question 1.
- A. accident
- B. ahead
- C. arrive
- D. apartment
Question 2.
- A. doctor
- B. farmer
- C. driver
- D. intersection
Question 3.
- A. correct.
- B.difieut
- C.carefuil
- D. dangerous
Question 4.
- A. traffic
- B. diseipline
- C. policeman
- D. businessman
Question 5.
- A. market
- B. unload
- C. foodstall
- D. vegetable
II. Tìm từ khác loại trong mỗi dòng sau bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.
Question 6.
- A. lie
- B. load
- C. take
- D. road
Question 7.
- A. ahead
- B. turn
- C. near
- D. fast
Question 8.
- A. quiet
- B. dificult
- C. opposite
- D. dangerous
Question 9.
- A. flying
- B. traveling
- C. something
- D. waiting
Question 10.
- A. plane
- B. train
- C. truck
- D. sign
III. Chọn cách viết đúng nhất từ các từ, cụm từ gợi bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.
Question 11. Mr. Hoang / drive / truck / farm/
- A. Mr. Hoang drive a truck to a farm.
- B. Mr. Hoang 15 drives his truck to a farm.
- C. Mr. Hoang driving a truck to a farm.
- D. Mr. Hoang is driving his truck to a farm.
Question 12. My friends / travel / school / bus / now /
- A. My friends are travel to school by bus now.
- B. My friends are traveling to school by bus now
- C. My friends travel to school by bus now
- D. My friends travelhing to school by bus now,
Question 13. How / she / traveling / ? - She / travel / bike /
- A. How she traveling? - She is traveling by bike
- B. How she is traveling? - She is traveling by bike
- C. How is she traveling? - She traveling by bike
- D. How is she traveling? - She is traveling by bike
Question 14. There / be / many / accident / our / road
- A. There is many accidents on our road
- B. There are many accident on our road
- C. There are many accidents on our road
- D. There are many accidents on our road
Question 15. There / be / intersection / ahead /. We / must / slow / down/.
- A. There be an intersection ahead. We must slow down
- B. There is an intersection ahead. We must slow down
- C. There's an intersection ahead. We must to slow down
- D. There's an intersection ahead. We must slowing down
IV. Lựa chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành các câu dưới đây bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D.
Question 16. Mr. Nam is .......... his car.
- A. doing
- B. waiting
- C. driving
- D. riding
Question 17. .........is that? - That is Nga
- A. What
- B. Who
- C. Where
- D. How
Question 18. What does Mrs. Pike do? - She's a .........
- A. farm
- B. policeman
- C. doctor
- D. businessman
Question 19. Mr. Hai is unloading the....................
- A. foodstall
- B. market
- C. store
- D. vegetables
Question 20. This sign........... something
- A. to say
- B. say
- C. says
- D. saying
Question 21. Our roads are .........places
- A.dangerous
- B. quiet
- C.dificult
- D. careful
Question 22. Crossing the road, we must .......... careful
- A. is
- B. am
- C. are
- D. be
Question 23. Who is waiting.......... you?
- A. at
- B. with
- C. for
- D. of
Question 24. Mr. Quang is a truck ..............
- A. doctor
- B. farmer
- C. teacher
- D. driver
Question 25. He .......... at the farm at six o' clock.
- Ạ. comes
- B. goes
- C. arrives
- D. travels
V. Có một lỗi sai trong mỗi câu sau. Tìm lỗi sai đó bằng cách khoanh tròn A, B, C, hoặc D
Question 26. Are you coping/ Mai's/ work?
- A. Are
- B. coping
- C. Mai's
- D. work
Question 27. What is he/ traveling? - By bike.
- A. What
- B. he
- C. traveling
- D. By
Question 28. They are traveling for/ school by bus
- A. are
- B. for
- C. school
- D. bus
Question 29. He is/ working/ video/ games.
- A. is
- B. working
- C. video
- D. games
Question 30. You cannot/ wait/ into/ this street.
- A. cannot
- B. wait
- C. into
- D. this
Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 8: Out and about (P2)
Xem thêm bài viết khác
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 6: Places (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 3: At home (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 7: Your house (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 1: Greetings (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 5: Things I do (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 5: Things I do (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 9: The body (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 4: Big or small? (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 14: Making plans (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 14: Making plans (P2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 11: What do you eat? (P1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 6 unit 10: Staying healthy (P2)