Looking back Unit 3: Becoming Independent

  • 1 Đánh giá

Phần Looking back bao gồm 3 phần (từ vựng, ngữ âm và ngữ pháp) giúp bạn học có cái nhìn tổng quát về những gì đã học của unit 3 với chủ đề "Becoming Independent" để củng cố các phần đã học. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

  • 1. Listen and repeat these sentences. Then listen again and link (∪) the final consonants and initial vowels

Looking back – Unit 3: Becoming Independent

PRONUNCIATION

1. Listen and repeat these sentences. Then listen again and link (∪) the final consonants and initial vowels. (Nghe và lặp lại những câu này. Sau đó nghe lại và đánh dấu nối các phụ âm cuối với các nguyên âm đầu.)

  1. He's teacher of English in an urban school. (Anh ấy là giáo viên tiếng Anh tại một trường học ở thành phố.)
  2. My brother is well-informed about local issues. (Anh tôi hiểu thông tin đầy đủ về các vấn đề địa phương.)
  3. Most Americans use some forms of discipline for their children. (Hầu hết người Mỹ sử dụng một số hình thức kỷ luật cho con cái của họ.)
  4. The goal of American parentsjs to help their children to become independent. (Mục tiêu của cha mẹ người Mỹ nhằm giúp con họ trở nên độc lập.)
  5. Her parents even ask for her opinions before they makejmportant decisions. (Cha mẹ cô ấy thậm chí còn hỏi ý kiến của cô ấy trước khi họ đưa ra những quyết định quan trọng.)

Giải:

2. Read the paragraph below and link (∪) the final consonants and initial vowels. The listen and check your answers. (Hãy nghe đoạn dưới đây và nối các phụ âm cuối các nguyên âm đầu. Sau đó nghe lại và kiểm tra câu trả lời của em)

Being independent is being able to take carej)f yourself, and not having to rely on anyone else. That is what many young people strive for. However, the ability to live independently does not develop naturally: you need a number of lifeskills to stod reiving on your parents and older siblings.

(Trở thành độc lập là có thể tự chăm sóc mình, và không phải dựa vào bất cứ ai khác. Đó là điều mà nhiều người trẻ tuổi phấn đấu. Tuy nhiên, khả năng sống độc lập không phát triển tự nhiên: bạn cần một số kỹ năng sống để ngừng dựa vào cha mẹ và anh chị em ruột của bạn.)

Giải:

VOCABULARY

1. Complete the sentences with the words in the box. (Hoàn thành câu với các từ trong khung)

Giải:

  1. confident
  2. well-informed
  3. determined
  4. decision
  5. decisiveness
  6. responsibly
  7. Reliability
  8. independent

Dịch:

  1. Khi Lan còn nhỏ, cô ấy được khuyến khích phát biểu ý kiến của cô. Đó là lý do tại sao bây giờ cô ấy tự tin.
  2. Anh ấy cố gắng trau dồi cho mình thông tin tốt, vì vậy anh ấy đọc hầu hết các tờ báo địa phương và cũng nhận được rất nhiều thông tin từ Internet.
  3. Bất cứ khi nào cô ấy muốn một cái gì đó, cô ấy cố gắng hết sức để có được nó và không để cho ai đó làm nản chí. Cô ấy rất quyết tâm.
  4. Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy thường xem xét các lựa chọn khác nhau.
  5. Sự quyết đoán của cô ấy làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo giỏi.
  6. Mọi người nên hành động một cách có trách nhiệm để bảo vệ môi trường của chúng ta.
  7. Độ tin cậy là cần thiết cho một tình bạn tốt.
  8. Bạn cần phải có một số kỹ năng sống để trở thành độc lập.

GRAMMAR

1. Combine the sentences, using to-infinitives. (Hãy nối các câu lại với nhau, sử dụng động từ nguyên mẫu có TO.)

Giải:

  1. Denis was happy to receive a letter from his mother. (Denis vui mừng nhận được một lá thư của mẹ.)
  2. Ann was so lucky to pass the exam. (Ann rất may mắn vượt qua kỳ thi.)
  3. It's impossible to learn a foreign language in one day. (Không thể học một ngôn ngữ nước ngoài trong một ngày.)
  4. The students are very keen to take part in the "Green Day" activities. (Sinh viên rất nhiệt tình tham gia các hoạt động "Ngày Xanh".)
  5. It's necessary for you to develop habits that will keep your bodv healthy and clean. (Đó là cần thiết để phát triển những thói quen sẽ giữ cho cơ thể bạn khỏe mạnh và sạch sẽ.)
  6. We are relieved to hear that I lelen is feeling better now. (Chúng tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe rằng bây giờ tôi cảm thấy tốt hơn.)
  7. It's difficult to guess what will happen. (Thật khó để đoán điều gì sẽ xảy ra.)
  8. It's important to learn how to get from one place to another. (Điều quan trọng là học cách đi từ nơi này sang nơi khác.)
  9. It's important to learn how to cope with loneliness. (Điều quan trọng là phải học cách đối mặt với sự cô đơn.)
  10. Dave was very surprised to receive a birthday gift from an old friend. (Dave rất ngạc nhiên khi nhận được một món quà sinh nhật từ một người bạn cũ)

2. Rewrite the sentences, using the nouns in brackets and to-infinitives without changing rhe meanings of the sentences. (Viết lại câu, sử dụng danh từ cho trong ngoặc đơn và động từ nguyên mẫu có TO mà không thay đổi nghĩa của câu.)

Dịch:

  1. Họ muốn giành giải nhất, nhưng dường như không thực tế.
  2. Không ai biết rằng anh ấy luôn muốn trở thành bác sĩ.
  3. Cô ấy không tuân theo các quy tắc của trường và điều đó làm phiền cha mẹ cô rất nhiều.
  4. Thật đáng kinh ngạc khi Tania có thể nói được ba ngoại ngữ.
  5. Tom đã cố gắng thuyết phục cha mẹ mình cho phép anh tham gia câu lạc bộ, nhưng anh đã thất bại.
  6. Anh ấy đã cố gắng để vượt qua mọi khó khăn.

Giải:

  1. Their goal to win the first prize seems unrealistic. (Mục tiêu của họ để giành giải nhất có vẻ không thực tế.)
  2. Nobody knew about his dream to become a doctor. (Không ai biết về giấc mơ của anh ấy để trở thành một bác sĩ.)
  3. Her failure to obey the school rules upset her parents very much. (Sự thất bại của cô ấy trong việc tuân theo quy tắc của trường đã làm cho bố mẹ cô phiền lòng rất nhiều.)
  4. Tania's ability to speak three foreign languages is amazing. (Khả năng nói 3 ngôn ngữ của Tania thật là tuyệt vời.)
  5. Tom's attempt lo persuade his parents to allow him to join the club failed. (Việc Tom thuyết phục cha mẹ mình cho phép anh tham gia câu lạc bộ thất bại.)
  6. He made an effort to overcome any difficulties by himself. (Anh ấy đã cố gắng tự vượt qua mọi khó khăn.)

  • 4 lượt xem
Cập nhật: 07/09/2021