Reading Unit 9 : Deserts
Bài viết hướng dẫn cách học và cách giải bài tập của phần Reading về chủ đề Deserts (sa mạc), một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình tiếng Anh 12. Hãy cùng điểm qua các từ vựng, cấu trúc cần nhớ và tham khảo gợi ý giải bài tập dưới đây.
While you read
Before you read (Trước khi bạn đọc)
Work in pairs. Ask and answer the following questions. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)
- 1. What do you know about deserts? (Bạn biết gì về sa mạc?)
=> Deserts are the large areas of sand without tree and water, but with severe climates, very hot during the day, and very cold at night. There is very little rainfall there; very few people and animals live except for in oases. - 2. What kinds of plants and animals live in a desert? (Loại động thực vật nào sống ở sa mạc?)
=> In a desert, only cacti and a kind of spinifex can grow. No kind of animals can live in deserts. - 3. Name some of the countries which have deserts. (Kể tên một số đất nước có sa mạc.)
=> Mexico, China, Australia, Mongolia, the USA and in North Africa ... have deserts
While you read (Trong khi bạn đọc)
Read the passage and do the tasks that follow. (Đọc đoạn văn làm bài tập theo sau.)
Ba miền sa mạc lớn gần như bao quanh trung tâm nước Úc. Phía bắc đồng bằng Nullabor là sa mạc Great Victoria. Ở phía tây, sa mạc Gibbon, Great Sandy và Tanami tạo thành một vùng cát mênh mông. Phía bắc hồ Eyre là sa mạc Simpson, vùng đất cuối cùng ở Úc được khám phá.
Sa mạc Simpson nằm giữa hồ Eyre ở phía Nam, rặng Macdonnell ở phía bắc, sông Diamantina và Mulligan ở phía đông, sông Macumba và Finke ở phía tây. Vào năm 1845, người châu Âu đầu tiên đi vào sa mạc Simpson. Dù vậy, sa mạc này vẫn còn là điều bí ẩn cho đến khi Madigan thực hiện một cuộc trắc lượng trên không vào năm 1929. Ông đã đặt tên sa mạc là Simpson, theo tên vị Chủ tịch chi nhánh miền nam của Hội Địa lý Hoàng gia Úc.
Năm 1936, Colson và một thổ dân Úc cưỡi lạc đà băng qua sa mạc. Họ du hành dọc theo ranh giới giữa miền nam nước Úc và Hạt Bắc. Ba năm sau, Madigan tiến hành một cuộc thám hiểm khoa học băng qua các đụn cát theo một lộ trình lệch về phía bắc. Cả Colson lẫn Madigan đều đi về hướng đông băng qua sa mạc Simpson.
Trong sa mạc Simpson có rất nhiều đụn cát. Ở khu vực phía tây sa mạc là mạng lưới đụn cát thấp, phần lớn thấp dưới 10 mét. Cỏ đụn cát mọc ở phần cát xốp trên đỉnh, còn cỏ spinifex mọc ở hành lang giữa các đụn cát và trên những sườn núi vững chãi hơn.
Ở phía bắc sa mạc, các đụn cát song song nhau và được chia cách bởi các hành lang đầy cây bụi thấp và trống trải. Cỏ spinifex mọc trên sườn đụn cát. Các đụn cát ở đây thường có màu nâu đỏ thẫm, nhưng ở khu vực giữa Queensland, Nam Úc và Hạt Bắc thì cát có màu nhạt hơn. Các hồ nước mặn khô cạn dài đến 70 km và rộng đến 15 km nằm giữa những đụn cát cao đến 20 m.
Task 1. Give the Vietnamese equivalents to the following words or phrases.
(Cho nghĩa tiếng Việt tương đương của những từ hay cụm từ sau.)
1. stretch: dài, trải | 6. dune: đụn cát |
2. sandy: có cát | 7. sloping: dốc thoải thoải |
3. aerial survey: trắc lượng trên không | 8. steep: dốc đứng, dốc ngược |
4. Royal Geographical Society of Australia: Hội địa lý Hoàng Gia Úc | 9. hummock: gò, đống |
5. Australian Aborigine: thổ dân Úc | 10. crest: đỉnh (gò/đống) |
11. spinifex: cỏ lá nhọn sống ở vùng sa mạc Úc |
Task 2. Decide whether the statements are true (T) or false (F). (Xác định xem các phát biểu sau là đúng (T) hay sai (F).)
T | F | |
1.According to the passage, there are three great deserts in Australia. Theo bài viết, có 3 sa mạc lớn ở Úc. | √ | |
2. The Simpson Desert is the largest one in Australia. Sa mạc Simpson là sa mạc lớn nhất ở Úc. | √ | |
3. The desert was named after Simpson in 1929. Sa mạc này được đặt theo tên của Simpson vào năm 1929. | √ | |
4. Colson and Madigan traveled across the Simpson Desert in 1936. Colson và Madigan đã đi qua sa mạc Simpson vào năm 1936. | √ | |
5. There are more dunes in the western part of the desert. Có nhiều đụn cát ở phần sa mạc phía Tây hơn. | √ | |
6. Dry salt lakes are in the northern part of the desert. Hồ nước mặn khô nằm ở phần sa mạc phía bắc. | √ |
Task 3. Answer the following questions. (Trả lời các câu hỏi sau.)
- 1. What are the names of the three great stretches of sandy desert which circle the centre of Australia? (Tên của 3 miền sa mạc lớn bao quanh trung tâm nước Úc?)
=> They are Great Victoria, Gibbon, Great Sandy, Tanami Deserts and Simpson Desert. (Chúng là Great Victoria, Gibbon, Great Sandy, Tanami Deserts and Simpson Desert.) - 2. Where is the Simpson Desert? (Vị trí của sa mạc Simpson?)
=> It lies between Late Eyre in the south, the Macdonnel Ranges in the north, the Mulligan and the Diamantia Rivers in the east, and the Macumba and Finke Rivers in the west. (Nó nằm nằm giữa hồ Eyre ở phía Nam, rặng Macdonnell ở phía bắc, sông Diamantina và Mulligan ở phía đông, sông Macumba và Finke ở phía tây.) - 3. When did the first European enter the desert? (Người châu Âu đầu tiên đi vào sa mạc là khi nào?)
=> In 1845. (năm 1845.) - 4. Who was Simpson? (Simpson là ai?)
=> He was the President of the South Australian Branch of the Royal Geographical Society of Australia. (Ông ấy là vị Chủ tịch chi nhánh miền nam của Hội Địa lý Hoàng gia Úc.) - 5. How did E. A. Colson and an Australian Aborigine travel across the desert? (E. A. Colson và một thổ dân Úc đã du hành qua sa mạc bằng cách nào?)
=> They took camels across the desert. (Họ cưỡi lạc đà đi qua sa mạc.) - 6. What are the dunes like in the western and northern parts of the desert? (Những đụn cát ở khu vực phía tây và phía bắc của sa mạc trông như thế nào?)
=> In the western part, they are short, mostly less than 10 meters high, and in the northern part, they are paralell and up to 20 meters high. (Ở phần phía Tây, chúng thấp, phần lớn thấp dưới 10 mét, và ở phần phía bắc, chúng song song nhau và cao tới 20 mét.) - 7. How many kinds of grass grow in the Simpson Desert? What are they? (Có bao nhiêu loại cỏ mọc trong sa mạc Simpson? Đó là những loại cỏ nào?)
=> Two. They are hummock grasses and spinifex. (2 loại. Đó là cỏ đụn cát và cỏ spinifex.)
After you read (Sau khi bạn đọc)
Read this story and answer the questions that follow. (Đọc câu chuyện này và trả lời các câu hỏi theo sau.)
Dịch:
Một phiên dịch người Việt đang dùng bữa tối với một doanh nhân người Mỹ trong một nhà hàng. Bữa tối rất ngon và cả hai đều cảm thấy rất ngon miệng. Vào cuối bữa, người phiên dịch hỏi vị doanh nhân "Ông muốn dùng gì để tráng miệng ạ?". Sau một hồi suy nghĩ, vị doanh nhân đáp "Cây và nước".
- 1. Is the story funny? (Câu chuyện có buồn cười không?)
=> Yes, it is. (có) - 2. Where is the fun? (Điều buồn cười ở đâu?)
=> The interpreter mispronounced the word "dessert" (món tráng miệng), and that made the businessman misunderstood that the interpreter was talking about "desert" (sa mạc). (Phiên dịch viên đã phát âm sai từ “dessert” (món táng miệng), và điều đó làm cho vị doanh nhân hiểu lầm rằng phiên dịch viên đang nói về “desert”(sa mạc).)
desert /ˈdezət/ : sa mạc
dessert /dɪˈzɜːt/ : món tráng miệng
Xem thêm bài viết khác
- Language focus Unit 3: Ways of socialising Cách thức giao tiếp xã hội
- Speaking Unit 5: Higher education Giáo dục đại học
- Writing Unit 6: Future jobs Công việc tương lai
- Reading Unit 8: Life in the future
- Reading Unit 7: Economic reforms
- Speaking Unit 3: Ways of socialising Cách thức giao tiếp xã hội
- Speaking Unit 14 : International Organizations
- Writing Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Speaking Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Reading Unit 1: Home life Đời sống gia đình
- Language focus Unit 13 : The 22nd Sea Games
- Language focus Unit 5: Higher education Giáo dục đại học