SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 5 Things I do
Bài viết dưới đây cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý, ôn lại những kiến thức đã học qua phần test yourself của Unit 5: Things I do (Những thứ tôi làm) cũng như hướng dẫn cách giải bài tập trong sách bài tập giúp bạn học trong việc học tập tiếng Anh trên lớp cũng như trong các bài kiểm tra.
1. Complete the sentences with the correct form of the word - Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ (5 points)
a) I ___go___ to school in the morning. (Tôi đi học vào buổi sáng.)
b) My mom ___gets___ up at five o’clock. (Mẹ tôi thức dậy vào 5 giờ.)
c) We ___have___English on Tuesday. (Chúng tôi có môn Tiếng Anh vào thứ 3.)
d) There ___are___ forty students in my class. (Có 40 học sinh trong lớp của tôi.)
e) I ___play___ soccer every day. (Tôi chơi đá bóng hàng ngày.)
2. Complete the sentences - Hoàn thành các câu sau (5 points)
a) Our school ___is___in the village. (Trường của chúng tôi ở nông thôn.)
b) Our classroom is ___on___the second floor. (Lớp học của tôi nằm trên tầng 2.)
c) I ___am___ in grade 6. (Tôi học lớp 6.)
d) I usually get ___up___ at six o’clock. (Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ.)
e) I ___go___ to bed at ten o’clock. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.)
3. Write five sentences about your classroom. Use There is / There are - Viết 5 câu về lớp học của bạn, sử dụng There is/ There are (5 points)
Example answer:
- There is one board in my classroom. (Có 1 cái bảng trong lớp học của tôi.)
- There are twenty-four tables in my classroom. (Có 24 cái bàn trong lớp học của tôi.)
- There are four windows in my classroom. (Có 4 cái cửa sổ trong lớp học của tôi.)
- There is one door in my classroom. (Có 1 cái cửa ra vào trong lớp học của tôi.)
- There is one picture in my classroom. (Có 1 bức tranh trong lớp học của tôi.)
4. About you. Write sentences about the time - Về bạn. Viết câu về thời gian (5 points)
a) I get up at ___six o'clock___. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
b) I ___go___ to school ____at six forty-five___. (Tôi đi học lúc 6 giờ 45 phút.)
c) I ___go___ home ____at twelve o'clock___. (Tôi về nhà lúc 12 giờ.)
d) I ___have___ lunch ____at twelve fifteen____. (Tôi ăn trưa vào lúc 12 giờ 15 phút.)
e) I ___go___ to bed _____ at ten o'clock_____. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.)
5. Write the questions - Viết câu hỏi (5 points)
- a) Our school is in the city. (Trường của chúng tôi ở thành phố.)
=> Where is your school? - b) It is a new school. (Nó là 1 ngôi trường mới.)
=> Is your school new or old? - c) It is a big school. (Nó là 1 ngôi trường to.)
=> Is your school big or small? - d) There are twelve classrooms. (Có 12 lớp học.)
=> How many classrooms are there in your school? - e) There are forty students in my class. (Có 40 học sinh trong lớp của tôi.)
=> How many students are there in your class?
6. Complete the dialogue - Hoàn thành đoạn hội thoại (5 points)
Lan: | Which grade ...(a)...is Ba in? |
Phong: | ...(b)... He is in grade 6. |
Lan: | Which class is he ...(c)...in? |
Phong: | He is in class 6B. |
Lan: | ...(d)...Where is his classroom? |
Phong: | It is on the second ...(e)...floor . |
7. Completethe sentences - Hoàn thành các câu sau (5 points)
a) Lan ___gets___ up at five o’clock.
b) She ___washes___ her face.
c) She ___has___ her breakfast.
d) She ___brushes___ her teeth.
e) She ___goes___ to school.
8. Answer - Trả lời (5 points)
a) What is your first class on Monday? (Môn học đầu tiên của bạn vào thứ 2 là gì?)
=> It is Math.
b) What is your second class on Tuesday? (Môn học thứ 2 của bạn vào thứ 3 là gì?)
=> It is Literature.
c) What is your third class on Wednesday? (Môn học thứ 3 của bạn vào thứ 4 là gì?)
=> It is English.
d) What is your fourth class on Thursday? (Môn học thứ 4 của bạn vào thứ 5 là gì?)
=> It is Biology.
e) What is your fifth class on Friday? (Môn học thứ 5 của bạn vào thứ 6 là gì?)
=> It is Art.
9. Comlete the sentences - Hoàn thành các câu sau (10 points)
Ba: What do you ...(a)...do after school?
Thu: I ...(b)...have/ eat my lunch.
Ba: Do you ...(c)...play sports?
Thu: Yes, ...(d)...I play badminton.
Ba: ...(e)...What do you do in the evening?
Thu: I do ...(f)...my homework and then I ...(g)...watch TV.
Ba: What ...(h)...time do you go ...(¡)...to bed?
Thu: I go to bed ..(j)...at ten o’clock.
Total: 50 points
Xem thêm bài viết khác
- SBT tiếng Anh 6: C. Road Signs Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: B. Where do you live? Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: Reading Unit 8 Out and About
- SBT tiếng Anh 6: B. In the city Unit 6 Places
- SBT tiếng Anh 6: A. Our house Unit 6 Places
- SBT tiếng Anh 6: B. Numbers Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: A. Come in Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: B. A truck driver Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: B. My class Unit 4 Big or small?
- SBT tiếng Anh 6: A. Hello Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: C. My school Unit 2 At school