SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 3 At home
Bài viết dưới đây cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý, ôn lại những kiến thức đã học qua phần test yourself của Unit 3: At home (Ở nhà) cũng như hướng dẫn cách giải bài tập trong sách bài tập giúp bạn học trong việc học tập tiếng Anh trên lớp cũng như trong các bài kiểm tra.
1. Match - Nối (5 points)
a) How are you? | B. I am fine, thanks. |
b) What is that? | D. It is a book. |
c) How old are you? | E. I am twelve. |
d) Who is that? | A. That is my sister. |
e) This is Nam. | C. Hello, Nam. |
2. Listen and write about a family. - Nghe và viết về một gia đình (5 points)
Mother | a) | c) | Sister |
Han | Tuan | Nam | Hang |
43 | b) | d) | e) |
Học sinh nghe băng ghi âm do thầy cô giáo phát và điền vào chỗ trống.
3. Listen and number the pictures as you hear - Nghe và điền số vào tranh (4 points)
Đáp án:
Học sinh nghe băng ghi âm do thầy cô giáo phát và điền vào chỗ trống
4. Match - Nối (6 points)
a) Come | D. in |
b) Sit | F. down |
c) Good | A. morning |
d) Open | B. your book |
e) Stand | C. up |
f) Close your | E. book |
5. Who are the students? Introduce them. - Ai là học sinh? Giới thiệu họ (3 points)
a) This is Binh. He is eleven. (Đây là Bình. Cậu ấy 11 tuổi.)
b) This is Mai. She is twelve. (Đây là Mai. Cô ấy 12 tuổi.)
c) This is Tu. He is eleven. (Đây là Tú. Cậu ấy 11 tuổi.)
6. Write about yourself - Viết về bản thân bạn (4 points)
Hi. My name is ___Mai___. I am ___11___ years old. I am a ___student___ and I am in grade ___six___.
7. Add more words - Điền thêm từ (6 points)
a) twelve, thirteen, ___Fourteen___, ___fifteen___, ___sixteen___.
b) Father, ___Mother___, ___daughter___, ___son___.
8. Fill out the sentences with a or an. - Điền vào chỗ trống a hoặc an (6 points)
- a) She is ___a___ student.
- b) This is ___a___ board.
- c) It is ___an___ eraser.
- d) I live in ___a___ house.
- e) There is ___a___ table and ___an___ armchair in my living room.
9. Complete - Hoàn thành (6 points)
I live ___in___ Ha Noi. I live ___on___ Tran Hung Dao Street. There are four rooms ___in___ my house. There are forty students ___in___ my class. I am ___in___ grade 6.
Tôi sống ở Hà Nội. Tôi sống trên đường Trần Hưng Đạo. Có 4 phòng trong nhà tôi. Có 40 học sinh trong lớp tôi. Tôi đang học lớp 6.)
10. Complete the sentences. - Hoàn thành các câu sau (5 points)
a) How old ___are___ you? I ___am___ twelve years old. (Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi 12 tuổi.)
b) Nam and Lan ___are___ students. (Nam và Lan là học sinh.)
c) How many people ___are___ there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
d) This ___is___ my brother. (Đây là anh trai tôi.)
Xem thêm bài viết khác
- SBT tiếng Anh 6: B. Where do you live? Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: C. Road Signs Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: Reading Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: B. My class Unit 4 Big or small?
- SBT tiếng Anh 6: B. Good morning Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: A. Is your house big? Unit 7 Your house
- SBT tiếng Anh 6: B. A truck driver Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: C. How old are you? Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: C. On the move Unit 7 Your house
- SBT tiếng Anh 6: C. Getting ready for school Unit 4 Big or small?
- SBT tiếng Anh 6: B. Numbers Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: C. Classes Unit 5 Things I do