- Tất cả
- Tài liệu hay
- Toán Học
- Soạn Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
- Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa Học
- Sinh Học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Khoa Học Tự Nhiên
- Khoa Học Xã Hội
[Explore] Tiếng Anh 6 Unit 12: Monkey Festival
Hướng dẫn giải Explore English Unit 12: Monkey Festival. Đây là phần bài tập nằm trong bộ sách "Cánh Diều" được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết học sinh sẽ làm bài tốt hơn.
A. Complete the sentences using the words from the box
=> Answer: 1.Monkeys 2. sunday 3. Festival
B. What do you think people so at a monkey festival?
=> Answer:
- Watch monkeys
- Have parade
- Eat bananas
=> Answer:
1. 2. Party 3. visitor
4. Parade 5. Costume
D. Write answers to the questions. Describe a real or fake festival.
+ What rules should people follow when attending the festival?
+ Where does it take place?
+ When is it?
+ What does it celebrate?
+ What do people do during the festival?
=> Answer:
- Festival Vegetarian food
- Rules: Bring one homemade vegetarian food
- It take places in a big Pagoda
- People join in making vegetarian food
- Try the food and guess the name, find out the most delicious home made vegetarian food
- TIẾNG ANH 6 - FRIENDS PLUS
- STARTER UNIT
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 Starter unit - Vocabulary
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 Starter unit - Vocabulary (Prepositions and everyday objects)
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 Starter unit - Vocabulary (Basic adjectives)
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 Starter unit - Vocabulary (Countries and Nationalities)
- TOWNS AND CITIES
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 1: Towns and cities - Vocabulary ( places in a town or city)
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 1: Towns and cities - Vocabulary and Listening
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 1: Towns and cities - Speaking
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 1: Towns and cities - CLIL
- DAYS
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 2: Days - Vocabulary (Daily rountine)
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 2: Days - Language Focus
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 2: Days - Language Focus (Present Simple)
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 2: Days - Writing
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 2: Days - Puzzles and games
- WILD LIFE
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 3: Wild life - Vocabulary
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 3: Wild life - Language Focus
- [Friends plus] Giải tiếng anh 6 unit 3: Wild life - Language Focus (Question with How..?)
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 3 Wild life - Writing
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 3 Wild life - Puzzles and games
- LEARNING WORLD
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Reading
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Vocabulary and Listening
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Speaking
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Culture
- [Friends plus] PROGRESS REVIEW 2
- FOOD AND HEALTH
- SPORTS
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 6 Sports - Vocabulary
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 6 Sports - Language Focus
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 6 Sports - Language Focus (Past Simple)
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 6 Sports - Writing
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 6 Sports - Puzzles and Games
- GROWING UP
- GOING AWAY
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Vocabulary
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Language Focus
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Language Focus (First conditional)
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Writing
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Puzzles and Games
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 PROGRESS REVIEW 4
- TIẾNG ANH 6 - GLOBAL SUCCESS
- Tiếng anh 6 tập 1 - Global success
- UNIT 1: MY NEW SCHOOL
- UNIT 2: MY HOUSE
- UNIT 3: MY FRIENDS
- REVIEW 1
- UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
- UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIET NAM
- UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
- REVIEW 2
- Tiếng anh 6 tập 2 - Global success
- UNIT 7: TELEVISION
- UNIT 8: SPORTS AND GAMES
- UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
- REVIEW 3
- UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
- UNIT 11: OUR GREENER WORLD
- UNIT 12: ROBOTS
- REVIEW 4
- TIẾNG ANH 6 - EXPLORE
- Tiếng anh 6 tập 1 - Explore
- Tiếng anh 6 tập 2 - Explore
- UNIT WORKSHEETS
- EXTRA PRACTICE WORKSHEETS