Language focus Unit 11 : National Parks
Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm /t/ và /d/, cũng như ôn tập về câu điều kiện loại 3. Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.
Listen and repeat
PRONUNCIATION (Phát âm)
Listen and repeat (Lắng nghe và nhắc lại)
/t/ | /d/ |
Topic Toxic Contain Plant Worked Contamination Different Hoped | Difficulty Invader Spend Lived Documentary Dependent Depend Played |
Practise these sentences. (Thực hành đọc các câu sau.)
- 1. It’s next to the restaurant on the third floor.
- 2. They’re on the next counter on your left, dear.
- 3. It’s exactly twenty-two minutes to ten.
- 4. They stayed at home and played cards with the children.
- 5. Sidney and I listened to the radio and studied.
- 6. Donald and I had a bad cold, so we decided to stay at home.
GRAMMAR AND VOCABULARY (Ngữ pháp và từ vựng)
Exercise 1. Complete the following sentences, using the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
- 1. If I __had known__ that you were ill last week, I would have gone to see you. (Nếu tôi biết tuần trước bạn ốm thì tôi đã đi thăm bạn rồi.)
- 2. I would have bought a new bicycle if I __had had__ enough money. (Tôi sẽ mua một chiếc xe đạp mới nếu tôi có đủ tiền.)
- 3. If I had had a motorbike, I __would have gone__ home immediately. (Nếu tôi có xe máy, tôi đã về nhà ngay lập tức rồi.)
- 4. If he had worked hard, he __would have passed__ his examination. (Nếu anh ấy học hành chăm chỉ, anh ấy đã qua kì thi rồi.)
- 5. We __would have enjoyed__ the party better if it had not been so long. (Chúng ta đã có thể tận hưởng bữa tiệc vui hơn nếu nó không lâu đến vậy.)
- 6. He wouldn’t have begun to learn Russian if he __had known__ the difficulties. (Anh ấy sẽ không học tiếng Nga nếu anh ấy biết những khó khăn của nó.)
- 7. If the rain __had stopped__, I would have gone for a walk. (Nếu trời ngừng mưa, tôi sẽ đi dạo bộ.)
- 8. If you __had called__ him, he would have come. (Nếu bạn gọi anh ấy thì anh ấy đã đến rồi.)
Exercise 2. Write a sentence with if for each situation. (Viết một câu với if cho mỗi tình huống.)
- 1. If the driver in front hadn't stopped suddenly, the accident wouldn't have happened. (Nếu tài xế ở phía trước không dừng lại đột ngột thì vụ tai nạn đã không xảy ra.)
- 2. If I had known that Lam had to get up early, I would have woken him up. (Nếu tôi biết Lâm phải dậy sớm thì tôi đã đánh thức anh ấy dậy rồi.)
- 3. If Hoa hadn't lent me the money, I wouldn't have been able to buy the car. (Nếu Hoa không cho tôi mượn tiền thì tôi đã không có khả năng để mua ô tô.)
- 4. If Mary hadn't been wearing a seat belt, she would have been injured. (Nếu Mary không thắt dây an toàn thì cô ấy đã bị thương rồi.)
- 5. If you had had breakfast, you wouldn't be hungry now. (Nếu ạn đã ăn sáng thì bây giờ bạn đã không đói.)
- 6. If I had had some money on me, I would have got a taxi. (Nếu tôi có một ít tiền mang theo, tôi sẽ bắt tắc-xi.)
Exercise 3. Use the given information to make conditional sentences with if. (Dùng thông tin đã cho để đặt câu điều kiện với if.)
- 1. If I had been working at the restaurant last night, I would have waited on your table. (Nếu tối qua tôi làm việc ở nhà hàng thì tôi đã phục vụ bàn của bạn rồi.)
- 2. If they had been paying attention, they would have seen the sign marking their exit from the highway. (Nếu họ chú ý thì họ đã nhìn thấy biển báo trên đường cao tốc rồi.)
- 3. Carol would have answered the phone if she hadn't been studying. (Carol sẽ trả lời điện thoại nếu cô ấy không học bài.)
- 4. If the sun hadn't been shining, we wouldn't have gone to the beach yesterday. (Nếu mặt trời không chiếu nắng, hôm qua chúng ta sẽ không đi tới bãi biển.)
- 5. If the music hadn't been playing loudly at the restaurant, I would have heard everything Mr. Lee said during dinner. (Nếu âm nhạc không được bật quá to ở nhà hàng thì tôi đã nghe được tất cả những gì ông Lee nói trong suốt bữa tối rồi.)
Xem thêm bài viết khác
- Speaking Unit 6: An excursion: Chuyến tham quan
- Speaking Unit 2: school talks Hội thoại trường học
- Listening Unit 10 : Conservation
- Language focus Unit 5: Technology and you Công nghệ và bạn
- Speaking Unit 4: Special education Giáo dục đặc biệt
- Listening Unit 7: The mass media
- Reading Unit 4: Special education Giáo dục đặc biệt
- Writing Unit 2: School talks Hội thoại nhà trường
- Language focus Unit 10 : Conservation
- Speaking Unit 16 : Historical Places
- Listening Unit 15 : Cities
- Language focus Unit 8: The story of my village