Language focus Unit 8: The story of my village

  • 1 Đánh giá

Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm trong tiếng Anh, cũng như ôn tập về câu gián tiếp và câu điều kiện loại 1. Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.

  • Pronunciation

PRONUNCIATION

Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)

Practise the sentences. (Thực hành nói các câu sau)

  • 1. Don't shout so loudly. (Đừng có hét lên to đến vậy.)
  • 2. Ours is the nicest house in the town. (Ngôi nhà của chúng tôi là ngôi nhà đẹp nhất thành phố.)
  • 3. At last we found the mouse under the couch. (Cuối cùng chúng tôi đã tìm ra con chuột dưới gầm ghế.)
  • 4. Look at the red rose on the snow. (Hãy nhìn những bông hồng đỏ trên tuyết đi.)
  • 5. Come over to the window. (Lại gần cửa sổ đi.)
  • 6. I'll put my coat on and go out. (Tôi sẽ mặc áo khoác và đi ra ngoài.)

GRAMMAR

Reported speech: Statements (Câu gián tiếp)

Exercise 1. Report these statements, using the verbs suggested. (Hãy tường thuật những câu này, sử dụng động từ cho sẵn.)

  • 1. An old farmer said (that) their living had changed a lot thanks to the knowledge their children (had) brought home. (Một lão nông nói rằng cuộc sống của họ đã thay đổi rất nhiều nhờ có kiến thức mà các con của họ mang về.)
  • 2. She said (that) she was going to Ho Chi Minh city soon. (Cô ấy nói cô ấy sẽ sớm đi đến TP HCM.)
  • 3. I thought (that) the film would be interesting. (Tôi nghĩ rằng bộ phim sẽ rất thú vị.)
  • 4. She said (that) she couldn't help him/ her/ me because she had too much to do. (Cô ấy nói rằng cô ấy không thể giúp anh ấy/cô ấy/tôi bởi vì cô ấy có quá nhiều thứ để làm.)
  • 5. Rick told me (that) Ann had written Jim a letter. (Rick nói với tôi rằng Ann đã viết cho Jim một bức thư.)
  • 6. He told me (that) it took him three hours to get there because the roads were muddy and slippery. (Anh ấy nói rằng anh ấy mất 3 giờ để đi đến đó bơi vì đường xá lầy lội và trơn.)
  • 7. She said (that) it was a crazy idea and that it wouldn't work. (Cô ấy nói đó là một ý kiến điên rồ và nó sẽ không có tác dụng gì.)
  • 8. He announced (that) breakfast was served between 7:00 and 9:00. (Anh ấy thông báo rằng bữa sáng sẽ được mang ra trong khoảng 7 giờ và 9 giờ.)

Exercise 2. Complete the sentences, using the correct form of say, tell or talk. (Hoàn thành các câu, sử dụng dạng đúng của say, tell hoặc talk.)

  • 1. Jack__told__ me that he was enjoying his new class. (Jack nói với tôi rằng anh ấy thích lớp mới của anh ấy.)
  • 2. Tom__said__it was a nice restaurant, but I didn't like it very much. (Tom nói rằng đó là một nhà hàng ngon nhưng tôi không thích nó lắm.)
  • 3. The doctor__said__that I would have to rest for at least one week. (Bác sĩ nói tôi nên nghỉ ngơi ít nhất 1 tuần.)
  • 4. My aunt__told__ us that she wouldn't be able to come the next weekend. (Dì tôi bảo chúng tôi rằng cô ấy không thể đến vào cuối tuần tới.)
  • 5. At the meeting the teacher__talked__about the problems our school had. (Ở cuộc họp, giáo viên nói về những vấn đề mà trường chúng ta gặp phải.)

Exercise 3. Look at what Ha Anh hopes will happen in the future. Make sentences, using If ...., ... will ... . (Hãy xem những gì Hà Anh hi vọng sẽ xảy ra trong tương lai. Dựng các câu, sử dụng If ...., ... will ... .)

  • If I don't go out so much, I will do more homework. (Nếu tôi không đi chơi quá nhiều, tôi sẽ almf nhiều bài tập hơn. )
  • If I do more homework, I'll pass my exam. (Nếu tôi làm nhiều bài tập hơn, tôi sẽ đỗ kì thi.)
  • If I pass my exam, I'll go to medical college. (Nếu tôi đỗ kì thi, tôi sẽ đi đến trường Đại học Y.)
  • If I go to medical college, I'll study medicine. (Nếu tôi đến trường Đại học Y, tôi sẽ học về y khoa.)
  • If I study medicine, I'll become a doctor. (Nếu tôi học y khoa, tôi sẽ trở thành bác sĩ.)
  • If I become a doctor, I'll be able to cure diseases and help sick people. (Nếu tôi trở thành bác sĩ, tôi sẽ có thể chữa bệnh và giúp đỡ người bị bệnh.)

Exercise 4. Put when or if into each gap. (Điền when hoặc if vào mỗi chỗ trống.)

  • 1.__If__ there is a good programme on TV tonight, I'll watch it. (Nếu có chương trình hay trên tivi vào tối nay, tôi sẽ xem nó.)
  • 2.__When__ I go home tonight, I'll have a bath. (Khi tôi về nhà tối nay, tôi sẽ đi tắm.)
  • 3. My family will go to the beach for our holiday__if__ we have enough money. (Gia đình tôi sẽ đi biển vào dịp nghỉ lễ nếu chúng tôi có đủ tiền.)
  • 4.__If__ it's a nice day tomorrow, we'll go swimming. (Nếu ngày mai đẹp trời, chúng ta sẽ đi bơi.)
  • 5. I'll lend you my book__when__I finish reading it. (Tôi sẽ cho bạn mượn cuốn sách của tôi khi tôi đọc xong nó.)

  • 7 lượt xem
Cập nhật: 07/09/2021