- Tất cả
- Tài liệu hay
- Toán Học
- Soạn Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
- Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
- Soạn đầy đủ
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa Học
- Sinh Học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Khoa Học Tự Nhiên
- Khoa Học Xã Hội
[Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 7: Growing up - Vocabulary
Hướng dẫn giải tiếng Anh 6 unit 7: Growing up - Vocabulary. Đây là phần bài tập nằm trong bộ sách "Chân trời sáng tạo" được biên soạn theo chương trình đổi mới của Bộ giáo dục. Hi vọng, với cách hướng dẫn cụ thể và giải chi tiết học sinh sẽ làm bài tốt hơn.
1. Complete 1-6 with the words in the box
=> Answer:
1. short (thấp) 2. long (dài) 3. red (đỏ)
4. round 5. green 6. moustache
2. Listen and repeat the words in exercise 1. Which words describe you?
I'm short and slims. My hair is...
=> Answer: (Câu trả lời tham khảo)
I'm tall and slim. My hair is long and black . My eyes are brown
3. PRONUNCIATION: Diphthongs
Listen. Which word is the odd one out?
=> Answer:
1. hair 2. board 3. height 4. bald
4. Look at photo a-g. Listen. Which photos are the people talking about?
=> Answer:
1. Keanu Reeves 2. Emma Watson 3. Lady Gaga
5. Listen again. Which key phrases does Lewis use?
=> Answer:
I'm not sure.
I think it's...
6. Choose the correct words in descriptions 1-7. Then match the descriptions to photos a-g and name the famous people. Compare with a partner using the Key Phrases.
=> Answer:
1. curly - b 2. straight - c 3. moustache - e
4. long - f 5. glasses - d 6. black - a 7. light - g
- Đề cương ôn thi học kì 2 lớp 6 môn tiếng Anh Trường THCS Mỹ Đình 2 năm 2022 60 Đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 2 (Kết nối tri thức)
- Đề cương ôn thi giữa kì 2 lớp 6 môn tiếng Anh năm 2022 155 Đề cương ôn tập giữa học kì 2 tiếng Anh 6
- 1. Starter unit
- 2. Towns and cities
- 3. Days
- 4. Wild life
- 5. Learning world
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Vocabulary
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Language Focus
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Language Focus (questions)
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Writing
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 4 Learning world - Puzzles and Games
- 6. Food and Health
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 5 Food and Health - Vocabulary
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 5 Food and Health - Language Focus
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 5 Food and Health - Language Focus (Verb + ing)
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 5 Food and Health - Writing
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 5 Food and Health - Puzzles and games
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 6 Sports - Reading
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 6 Sports - Vocabulary and Listening
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 6 Sports - Speaking
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 6 Sports - Culture
- 7. unit 7: Growing up
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 7: Growing up - Vocabulary
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 7: Growing up - Language Focus
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 7: Growing up - Language Focus (Past Simple)
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 7: Growing up - Writing
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 7: Growing up - Puzzles and Games
- 8. unit 8: Going away
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Reading
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Vocabulary and Listening
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Speaking
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 unit 8: Going away - Culture
- [Friends plus] Giải tiếng Anh 6 PROGRESS REVIEW 3