Giải bài tập 2 trang 8 sách toán tiếng anh 5
2. Write these decimal fractions:
Viết các phân số thập phân:
Seven-tenths; twenty-hundredths; four hundred seventy-five thousandths; one-millionths.
Bảy phần mười, hai mươi phần trăm, bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn, một phần triệu.
Bài làm:
Seven-tenths: ![]()
Twenty-hundredths: ![]()
Four hundred seventy-five thousandths: ![]()
One-millionths: ![]()
Bảy phần mười: ![]()
Hai mươi phần trăm,: ![]()
Bốn trăm bảy mươi lăm phần nghìn: ![]()
Một phần triệu: ![]()
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 3 trang 172 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 5 trang 148 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 45 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 31 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Hình hộp chữ nhật, hình lập phương chương 3 |Rectangular prisms. Cubes.
- Giải bài tập 1 trang 59 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 72 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 16 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 115 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 28 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 171 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Diện tích hình tròn chương 3 | Area of a circle