Tìm và viết vào bảng nhóm những từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc

  • 1 Đánh giá

5. Tìm và viết vào bảng nhóm những từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc

Đồng nghĩa hạnh phúcTrái nghĩa hạnh phúc

Bài làm:

Đồng nghĩa hạnh phúcTrái nghĩa hạnh phúc
sung sướng, vui mừng, phấn khởi, vui vẻ, vui lòng, hài lòng, hân hoan, thỏa mãn, toại nguyện...cực khổ, buồn đau, cơ cực, bất hạnh, khổ hạnh....

  • 43 lượt xem
Cập nhật: 07/09/2021

Xem thêm bài viết khác

Xem thêm VNEN tiếng Việt 5 tập 1