Reading Unit 12 : Music
Bài viết hướng dẫn cách học và cách giải bài tập của phần Reading về chủ đề Music (Âm nhạc), một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình tiếng Anh 10. Hãy cùng điểm qua các từ vựng, cấu trúc cần nhớ và tham khảo gợi ý giải bài tập dưới đây.
While you read
Before you read (Trước khi bạn đọc)
Work in pairs. Discuss and match each of the descriptions to a type of music. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và ghép mỗi mô tả với một loại hình âm nhạc.)
- 1 – b => folk music : nhạc dân gian
- 2 – e => rock “n” roll : tên một loại nhạc rock
- 3 – d => pop music : nhạc phổ thông (một thể loại của nhạc đương đại)
- 4 – a => classical music : nhạc cổ điển
- 5 – c => jazz : nhạc jazz
While you read (Trong khi bạn đọc)
Read the passage and then do the tasks that follow. (Đọc đoạn văn và sau đó làm các bài tập theo sau.)
Hướng dẫn dịch:
Có hai thứ làm con người khác hẳn với mọi loài vật. Đó là ngôn ngữ và âm nhạc. Âm nhạc hoàn toàn khác với ngôn ngữ, tuy nhiên con người có thể dùng âm nhạc để truyền đạt - đặc biệt là để biểu lộ cảm xúc. Cũng giống như đọc, viết và nói, âm nhạc có thể diễn tả ý tưởng, suy nghĩ và tình cảm. Nó có thể biểu hiện sự giận dữ, tình yêu, sự thù ghét hay tình bạn; nó cùng có thể nói lên niềm hy vọng và mơ ước.
Âm nhạc là một phần thiết yếu trong đời sống của chúng ta. Người ta chơi nhạc trong hầu hết các sự kiện quan trọng, và vào các dịp đặc biệt để tạo không khí chung. Nó làm cho bầu không khí lễ hội thêm vui và làm cho đám tang trở nên trang trọng và buồn thảm hơn. Ban đêm âm nhạc ru trẻ thơ vào giấc ngủ và đánh thức đám học trò dậy vào buổi sáng.
Trên hết âm nhạc giúp con người giải trí. Nó khiến mọi người thấy hạnh phúc và phấn chấn. Nó khơi dậy mọi giác quan. Trong thực tế âm nhạc giải trí luôn là một ngành kinh doanh lớn. Đó là ngành công nghiệp có lợi nhuận tiền tỉ. Thật khó mà hình dung cuộc sống của chúng ta sẽ ra sao nếu thiếu âm nhạc.
Task 1. The words/phrases in the box below all appear in the reading passage. Use them to complete the sentences. (Tất cả những từ/cụm từ trong khung dưới đây đều có trong bài đọc. Dùng chúng để hoàn thành các câu.)
Từ vựng:
lull : ru (ngủ)
delights : làm vui vẻ, dễ chịu
integral part: phần thiết yếu
solemn : trang nghiêm
emotion : tình cảm, cảm xúc
mournful : tang thương, buồn thảm
- 1. If you know English, you can __communicate__ with people from the English-speaking world easily. (Nếu bạn biết Tiếng Anh, bạn có thể giao tiếp với mọi người từ một thế giới nói tiếng Anh một cách dễ dàng.)
- 2. Every night, the mother tells her daughter a fairy tale to __lull__ her to sleep. (Hàng đêm, người mẹ vẫn hay kể chuyện cổ tích cho con gái nghe để ru bé ấy ngủ.)
- 3. Nam’s success at school __delights__his parents. (Thành tích của Nam ở trường làm bố mẹ anh ấy vui lòng.)
- 4. He is an __ integral part__ of the team, we can’t do without him. (Anh ấy là một phần không thể thiếu trong đội, chúng tôi không thể làm được gì nếu thiếu anh ấy.)
- 5. The teacher criticised him with a __solemn__ expression on his face. (Giáo viên phê bình anh ấy với biểu cảm nghiêm khắc trên khuôn mặt.)
- 6. Like a lot of men, he finds it hard to express his __emotion__. (Giống như bao người con trai khác, anh ấy thấy thật khó để bộc lộ cảm xúc của mình.)
- 7. With a __mournful__ look on his face, he told us about his uncle’s death. (Với gương mặt buồn thảm, anh ấy kể cho chúng tôi nghe về cái chết của chú anh ấy.)
Task 2. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
- 1. What are the two things that make humans diffirent from other animals? (Hai điều gì làm con người khác với các loài động vật?)
=> The two things that make humans different from other animals are language and music. (Hai điều làm con người khác với các loài động vật và ngôn ngữ và âm nhạc.) - 2. Why is music a powerful means of communication? (Tại sao âm nhạc là một cách thức giao tiếp (truyền đạt) mạnh mẽ?)
=> Because it expresses ideas, thoughts, and feelings. (Bởi vì nó truyền tải ý tưởng, suy nghĩ và cảm xúc.) - 3. How can music set the tone for a events and special occasions? (Âm nhạc có thể tạo âm điệu chung cho các sự kiện và các dịp đặc biệt như thế nào?)
=> It adds joyfulness to the atmosphere of a festival and makes a funeral more solemn and mournful. (Nó làm tăng thêm niềm vui cho bầu không khí của một lễ hội và làm một tang lễ trang nghiêm và buồn hơn.) - 4. How can music entertain? (Âm nhạc có thể giúp giải trí như thế nào?)
=> It can entertain people, that is it can make them happy, excited and relaxed and it can delight their senses. (Nó có thể giúp con người giải trí, vui vẻ, hứng thú và thư giãn và nó có thể làm mọi giác quan của họ dễ chịu.) - 5. Why has music always been a big business? (Tại sao âm nhạc đã luôn luôn là một ngành kinh doanh lớn?)
=> Because it is now a billion-dollar industry. (Bởi vì hiện tại nó là ngành công nghiệp kiếm ra cả tỉ đôla.)
After you read (Sau khi bạn đọc)
Work in pairs. Ask and answer the questions below. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi dưới đây.)
- 1. How many roles of music are mentioned in the text? (Có bao nhiêu vai trò của âm nhạc đã được đề cập trong đoạn văn?)
=> There are five roles of music mentioned in the text. (Có 5 vai trò của âm nhạc đã được đề cập trong đoạn văn.) - 2. In your opinion, which of the roles of music is the most important? (Theo ý kiến của bạn, vai trò nào trong số các vai trò của âm nhạc là quan trọng nhất?)
=> In my opinion, the role of expressing ideas, thoughts and feelings is the most important because music can express one's anger, love, hate and convey one's hopes and dreams, too. With this capacity, music can delight and relax our mind and make our life more interesting and comfortable.
(Theo quan điểm của tôi, vai trò thể hiện ý kiến, suy nghĩ và cảm xúc là quan trọng nhất bởi vì âm nhạc có thể biểu lộ sự tức giận, yêu, ghét của một người và cũng truyền tải hi vọng và ước mơ của người đó nữa. Với khả năng này, âm nhạc có thể làm dễ chịu và thư giãn đầu óc của chúng ta và làm cuộc sống của chúng ta thú vị và thoải mái hơn.)
Xem thêm bài viết khác
- Language focus Unit 9 : Undersea world
- Writing Unit 1: A day in the life of... Một ngày trong cuộc sống của...
- Listening Unit 4: Special education Giáo dục đặc biệt
- Language focus Unit 14 : The World Cup
- Speaking Unit 1: A day in the life of... Một ngày trong cuộc sống của...
- Writing Unit 16 : Historical Places
- Reading Unit 3: People's background Tiểu sử của mọi người
- Language focus Unit 10 : Conservation
- Reading Unit 2: School talks Hội thoại trường học
- Speaking Unit 16 : Historical Places
- Speaking Unit 15 : Cities
- Listening Unit 16 : Historical Places