Tìm 8 từ có tiếng "bảo":
Hoạt động ứng dụng
Tìm 8 từ có tiếng "bảo":
Bài làm:
Từ có tiếng "bảo" đó là:
- Bảo vệ Bảo mật
- Bảo hành Bảo bối
- Bảo hiểm Dạy bảo
- Ngọc bảo Bảo quản
- Bảo trì Bảo trợ
- Bảo đảm Bảo dưỡng
Xem thêm bài viết khác
- Hãy đóng vai một trong ba bạn (Hùng, Quý, Nam) nêu ý kiến tranh luận bằng cách mở rộng thêm lí lẽ và dẫn chứng để lời tranh luận thêm sức thuyết phục.
- Tìm 8 từ có tiếng "bảo":
- Giải bài 11C: Môi trường quanh ta
- Nghĩa của các từ được in đậm trong đoạn thơ sau là nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
- Nghe thầy cô đọc và viết vào vở: Mùa thảo quả ( từ Sự sống đến hắt len từ dưới đáy rừng)
- Viết vào vở (theo mẫu) tên của loài chim trong mỗi tranh dưới đây (hải yến, yểng, đỗ quyên)
- Đọc biên bản và trả lời câu hỏi: Chi đội lớp 5A ghi biên bản để làm gì?
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong phiếu học tập:
- Tìm và viết vào bảng nhóm các từ đồng nghĩa:
- Nhận xét thái độ, tình cảm của các nhân vật trong đoạn truyện ở bài tập 1 thể hiện qua đại từ xưng hô và viết vào phiếu học tập
- Giải bài 16B: Thầy cúng đi bệnh viện
- Thi tìm và viết vào phiếu học tập từ ngữ chứa các tiếng trong bảng sau: