Tìm 8 từ có tiếng "bảo":
Hoạt động ứng dụng
Tìm 8 từ có tiếng "bảo":
Bài làm:
Từ có tiếng "bảo" đó là:
- Bảo vệ Bảo mật
- Bảo hành Bảo bối
- Bảo hiểm Dạy bảo
- Ngọc bảo Bảo quản
- Bảo trì Bảo trợ
- Bảo đảm Bảo dưỡng
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài 3A: Tấm lòng người dân
- Đọc đoạn văn sau và xác định các đoạn của bài văn và nội dung chính của mỗi đoạn:
- Trong những câu nào dưới đây, các từ mắt, chân, đầu mang nghĩa gốc và trong những câu nào, chúng mang nghĩa chuyển?
- Giải bài 6A: Tự do và công lí
- Đọc truyện vui dưới đây, trả lời vì sao Nam tưởng ba mình đã chuyển sang ngân hàng làm việc tại ngân hàng?
- Nghe thầy cô đọc và viết vào vở hai khô thơ đầu bài về ngôi nhà đang xây.
- Gạch dưới các tiếng có chứa yê hoặc ya. Nhận xét vị trí dấu câu ở các tiếng tìm được.
- Chọn lời giải nghãi ở cột B phù hợp với từ ngữ ở cột A
- Đặt câu với một từ em vừa tìm được ở hoạt động 3 và viết vào vở.
- Viết vào vở (theo mẫu) tên của loài chim trong mỗi tranh dưới đây (hải yến, yểng, đỗ quyên)
- Đặt câu với mỗi quan hệ từ: và, nhưng, của
- Các từ in đậm được dùng trong mỗi câu dưới đây biểu thị những quan hệ gì?