Tìm thêm những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc
2. Tìm thêm những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc
Bài làm:
Từ đồng nghĩa với tổ quốc là:
- Non sông
- Đất nước
- Giang sơn
- Quê hương
- Dân tộc
- Sơn Hà
- Nước non
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài 3C: Cảnh vật sau cơn mưa
- Giải bài 4B: Trái đất là của chúng mình
- Nói về một trong các bức tranh dưới đây:
- Viết vào vở đoạn văn (khoảng 5 câu) miêu tả hình dáng của một người thân hoặc một người mà em quen biết.
- Tìm và viết vào bảng nhóm những từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ hạnh phúc
- Chọn lời giải nghĩa ở cột B phù hợp với mỗi từ ngữ ở cột A (trang 59)
- Tìm trong đoạn văn và viết vào phiếu học tập một câu hỏi, một câu kể, một câu cảm và một câu khiến
- Xếp 6 từ in đậm trong đoạn sau thành ba cặp từ đồng nghĩa:
- Kể một câu chuyện em đã nghe hay đã đọc về một anh hùng hoặc danh nhân của nước ta Kể chuyện lớp 5 tuần 2
- Lập dàn ý cho bài văn miêu tả một cơn mưa
- Tìm 8 từ có tiếng "phúc":
- Thảo luận về ý nghĩa của câu chuyện?