-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải VBT toán 3 tập 2 bài : Luyện tập Trang 55
Giải toán lớp 3 tập 2, giải bài Giải VBT toán 3 tập 2 bài : Luyện tập Trang 55 toán 3 tập 2, để học tốt toán 3 tập 2 . Bài viết này giúp các em nắm vững được lý thuyết cũng như cách giải các bài tập của bài Luyện tập. Lời giải được biên soạn đầy đủ, chi tiết và rõ ràng
Bài tập 1: Trang 55 vbt toán 3 tập 2
Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
26 403 | hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba |
21 600 | |
89 013 | |
89 003 | |
98 010 |
Hướng dẫn giải:
Viết số | Đọc số |
26 403 | Hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba |
21 600 | Hai mươi mốt nghìn sau trăm |
89 013 | Tám mươi chín nghìn không trăm mười ba |
89 003 | Tám mươi chín nghìn không trăm linh ba |
98 010 | Chín mươi tám nghìn không trăm mười |
Bài tập 2: Trang 55 vbt toán 3 tập 2
Viết (theo mẫu) :
Đọc số | Viết số |
Năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi | 53 420 |
Sáu mươi ba nghìn bốn trăm | |
Bảy mươi lăm nghìn | |
Năm mươi sáu nghìn không trăm mười | |
Chín mươi nghìn không trăm linh chín |
Hướng dẫn giải:
Đọc số | Viết số |
Năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi | 53 420 |
Sáu mươi ba nghìn bốn trăm | 63 400 |
Bảy mươi lăm nghìn | 75 000 |
Năm mươi sáu nghìn không trăm mười | 56 010 |
Chín mươi nghìn không trăm linh chín | 90 009 |
Bài tập 3: Trang 55 vbt toán 3 tập 2
Nối (theo mẫu) :
Hướng dẫn giải:
Bài tập 4: Trang 55 vbt toán 3 tập 2
Tính nhẩm :
5000 + 100 =
7400 – 400 =
2000 ⨯ 3 + 600 =
8000 : 2 + 2000 =
6000 – (5000 – 1000) =
6000 – 5000 + 1000 =
7000 – 3000 ⨯ 2 =
Hướng dẫn giải:
5000 + 100 = 5100
7400 – 400 = 7000
2000 ⨯ 3 + 600 = 6000 + 600 = 6600
8000 : 2 + 2000 = 4000 + 2000 = 6000
6000 – (5000 – 1000) = 6000 - 4000 = 2000
6000 – 5000 + 1000 = 1000 + 1000 = 2000
7000 – 3000 ⨯ 2 = 7000 - 6000 = 1000
Xem thêm bài viết khác
- Giải VBT toán 4 bài: Ôn tập về hình học Trang 92
- Giải VBT toán 3 tập 2 bài : Luyện tập Trang 15
- Đề thi toán học kì 2 lớp 3 số 9
- Giải VBT toán 3 tập 2 bài : Tiền Việt Nam Trang 43
- Giải VBT toán 4 bài: Ôn tập về đại lượng Trang 91
- Giải VBT toán 4 bài: Tự kiểm tra Trang 84
- Giải VBT toán 3 tập 2 bài : Luyện tập Trang 13
- Giải VBT toán 3 tập 2 bài: Luyện tập chung Trang 97,98
- Giải VBT toán 3 tập 2 bài : Luyện tập Trang 17
- Giải VBT toán 3 tập 2 bài : Luyện tập Trang 32
- Giải VBT toán 3 tập 2 bài : Số có năm chữ số (tiếp theo) Trang 54
- Giải VBT toán 3 tập 2 bài : Luyện tập chung Trang 79