Giải VBT toán 3 tập 2 bài : Số có năm chữ số (tiếp theo) Trang 54
Giải toán lớp 3 tập 2, giải bài Giải VBT toán 3 tập 2 bài :Số có năm chữ số (tiếp theo) Trang 54 toán 3 tập 2, để học tốt toán 3 tập 2 . Bài viết này giúp các em nắm vững được lý thuyết cũng như cách giải các bài tập của bài Luyện tập. Lời giải được biên soạn đầy đủ, chi tiết và rõ ràng
Bài tập 1: Trang 54 vbt toán 3 tập 2
Viết (theo mẫu) :
Hướng dẫn giải:
Bài tập 2: Trang 54 vbt toán 3 tập 2
Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | |
81 000 | |
chín mươi nghìn hai trăm | |
sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi | |
bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm | |
50 001 |
Hướng dẫn giải:
Viết số | Đọc số |
85 705 | tám mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm |
43 672 | bốn mươi ba nghìn sáu trăm bảy mươi hai |
81 000 | tám mươi mốt nghìn |
99 200 | chín mươi nghìn hai trăm |
63 790 | sáu mươi ba nghìn bảy trăm chín mươi |
76 015 | bảy mươi sáu nghìn không trăm mười lăm |
50 001 | năm mươi nghìn không trăm linh một |
Bài tập 3: Trang 54 vbt toán 3 tập 2
Số?
a) 25 601 ; 25 602 ; 25 603 ; ………. ; …………. ; ………… ; ………….
b) 89 715 ; 89 716 ; ………. ; 89 718 ; ………. ; ……….. ; 89 721.
c) 28 000 ; 29 000 ; …………. ; ………….. ; ………….. ; 33 000.
d) 54 400 ; 54 500 ; …………. ; …………. ; 54 800 ; …………..
Hướng dẫn giải:
a) 25 601 ; 25 602 ; 25 603 ; 25 604 ; 25 605 ; 25 606 ; 25 607. (Các số hơn kém nhau 1 đơn vị)
b) 89 715 ; 89 716 ; 89 717 ; 89 718 ; 89 719 ; 89 720 ; 89 721. (Các số hơn kém nhau 1 đơn vị)
c) 28 000 ; 29 000 ; 30 000 ; 31 000 ; 32 000 ; 33 000. (Các số hơn kém nhau 1000 đơn vị)
d) 54 400 ; 54 500 ; 54 600 ; 54 700 ; 54 800 ; 54 900. ( Các số hơn kém nhau 100 đơn vị)