A closer look 2 Unit 7: Television

  • 1 Đánh giá

A closer look 2 cung cấp cho bạn học ngữ pháp về câu hỏi Wh- và liên từ thông qua chủ đề Television. Bài viết là gợi ý về giải bài tập trong sách giáo khoa.

  • 2. Use one of the question words in the box to complete the conversations

Grammar

1. Read the conversation and underline the question words. (Đọc bài hội thoại và gạch chân các từ hỏi)

  • A: Hi, Phong. What are you doing tomorrow?
  • B: I'm going to a book exhibition with my parents.
  • A: Where is it?
  • B: It's in Giang Vo Exhibition Centre.
  • A: How long is it on?
  • B: It's on from the 14th to the 17th of January.

Dịch:

  • A: Chào, Phong. Cậu sẽ làm gì vào ngày mai?
  • B: Mình sẽ đến triển lãm sách cùng với bố mẹ của mình.
  • A: Nó ở đâu thế?
  • B: Ở trung tâm triển lãm Giảng Võ.
  • A: Nó sẽ diễn ra trong bao lâu?
  • B: Từ ngày 14 đến ngày 17 tháng 1.

2. Use one of the question words in the box to complete the conversations. (Sử dụng một trong các từ sau để hoàn thành bài hội thoại)

Conversation 1

  • A: _How often_ do you watch TV?
  • B: Not very often. Two or three times a week.
  • A: _What_ do you watch?
  • B: It depends. But I like game shows best.

Conversation 2

  • A: _Who_ do you like best in the Weekend Meeting shows?
  • B: Xuan Bac. He's so funny.

Conversation 3

  • A: _When_ do you play football?
  • B: Usually on Saturday or Sunday.
  • A: _Where_ do you play?
  • B: In the yard.

Listen and check your answers. (Nghe và kiểm tra lại.)

3. Complete the conversation about The Wingless Penguin with suitable question words. (Hoàn thành đoạn hội thoại về The Wingless Penguin với các từ hỏi thích hợp)

  • A: _What_ is The Wingless Penguin?
  • B: It's a cartoon series
  • A: _What_ is it about?
  • B: It's about the adventures of a child penguin who has no wings.
  • A: Wow, it sounds interesting._How many_ of them are there?
  • B: There are ten of them already, and they are still making more.
  • A: _Why_?
  • B: Because children love the series. The penguin's so cute. He's clever and funny
  • A: _When_ is it on?
  • B: It's on at 8 o'clock Friday night, on the Disney channel.
  • A: I'll watch it. Thank you.

Dịch:

  • A: The Wingless Penguin là gì?
  • B: Nó là phim hoạt hình nhiều tập.
  • A: Nó nói về gì vậy?
  • B: Nó nói về những cuộc phiêu lưu của một chú chim cánh cụt con không cánh.
  • A: Wow, nghe có vẻ thú vị đấy. Có bao nhiêu tập rồi?
  • B: Có 10 tập rồi, họ vẫn đang làm thêm.
  • A: Tại sao vậy?
  • B: Bởi vì trẻ em thích bộ phim đó. Chú chim cánh cụt rất dễ thương. Nó thông minh và vui nhộn.
  • A: Nó chiếu vào lúc nào vậy?
  • B: Nó chiếu lúc 8 giờ tối thứ Sáu, trên kênh Disney.
  • A: Mình sẽ xem nó. Cảm ơn cậu.

Conjunctions

4. Use but, and, so, because, although to complete sentences. (Sử dụng but, and, so, because, although để hoàn thành câu)

  1. Both my sister_and_I dream of becoming a TV MC.
  2. My sister's good at school_but_ I am not.
  3. _Although_ we tried our best, we didn't win the game.
  4. Peter stayed at home_because_ he was ill.
  5. I am tired, _so_I will go to bed early.

5. Match the beginings with the endings. (Nối phần đầu với phân cuối)

BeginningsEndings
1. Watching too much TV is not goodc. because it hurts your eyes.
2. I will get up early tomorrowa. so I can be at the stadium in time.
3. Sometimes we read bookse. and sometimes we play sports.
4. My little brother can colour a pictureb. but he cannot draw.
5. Although Ann preferred going out,d. she stayed at home.

6. How much do you know about television in Vietnam? Ask your partner questions to find out the following information (Bạn biết gì về truyền hình ở Việt Nam? Hỏi cộng sự của bạn các câu hỏi để tìm các thông tin sau):

  • The name of the national TV channel (tên của kênh TV quốc gia)
  • The time it broadcasts (thời gian phát sóng)
  • The names of any TV programmes for children (tên của chương trình TV dành cho trẻ em bất kỳ)
  • The monthly cost of cable TV (chi phí mỗi tháng)
  • Your partner's favourite TV person (Một người trên TV mà cộng sự của bạn thích)

Ví dụ: What is the name of the national TV channel? - VTV1, VTV3,...


  • 9 lượt xem