Giải bài tập 2 (2) trang 180 sách toán tiếng anh 5
Câu 2: trang 180 - toán tiếng Anh 5
In a year, the population density of Ha Noi is 2627 people/km2 (it means there are 2627 people per square kilometer), and the population density of Son La is 61 people/km2.
Trong cùng một năm, mật độ dân số ở Hà Nội là 2617 người/km2 (nghĩa là cứ mỗi ki-lô-mét vuông có trung bình 2627 người), mật độ dân số ở Sơn La là 61 người/km2 .
a) The area of Ha Noi is 921 km2 , the area of Son La is 14 210 km2. What is the percentage of Son La popilation compared to Ha Noi population?
Cho biết diện tích của Thủ đô Hà Nội là 921km2, diện tích tỉnh Sơn La là 14 210km2. Hỏi số dân của tỉnh Sơn La bằng bao nhiêu phần trăm số dân của Hà Nội ?
b) To increase the population density of Son La to 100 people/km2, how many people would Son La need?
Nếu muốn tăng mật độ dân số của Sơn La lên 100 người/km2 thì số dân của tỉnh Sơn La phải tăng thêm bao nhiêu người ?
Bài làm:
a) The population of Ha Noi that year is:
Số dân ở Hà Nội năm đó là:
2627 x 921 = 2 419 467 (people)
2627 x 921 = 2 419 467 (người)
The population of Son La that year is:
Số dân ở Sơn La năm đó là:
61 x 14210 = 866 810 (people)
61 x 14210 = 866 810 (người)
The percentage of population in Son La and Ha Noi is:
Tỉ số phần trăm của số dân ở Sơn La và số dân ở Hà Nội là:
866810 : 2419467 ≈ 0,3582
0,3582 x 100% = 35,82%.
b) If the population density of Son La is 100 people/km2 so every square kilometer added:
Nếu mật độ dân số của Sơn La là 100 người/km2 thì trung bình mỗi ki-lô-mét vuông sẽ có thêm :
100 - 61 = 39 (people)
100 - 61 = 39 (người)
The number of people which Son La need is:
Khi đó số dân ở Sơn La tăng thêm là:
39 x 14210 = 554190 (people)
39 x 14210 = 554190 (người)
Result: a) 35,82%
b) 554190 people.
Đáp số: a) 35,82%
b) 554190 người.
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 2 trang 76 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 58 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 21 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Ôn tập về đo diện tích chương 5 | Review measuring areas
- Giải bài tập 2 trang 61 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Trừ số đo thời gian chương 4 | Subtracting time measurements
- Giải bài tập 1 trang 73 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 3 trang 166 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 179 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 49 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 140 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 23 sách toán tiếng anh 5