Giải câu 4 Bài Triệu và lớp triệu
Câu 4: Trang 14 - sgk toán 4:

Bài làm:
| Đọc số | Viết số | Lớp triệu | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | ||||||
Hàng trăm triệu | Hàng chục triệu | Hàng triệu | Hàng trăm nghìn | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng chục | Hàng đơn vị | ||
| Ba trăm mười hai triệu | 312 000 000 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Hai trăm ba mươi sáu triệu | 236 000 000 | 2 | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Chín trăm chín mươi triệu | 990 000 000 | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Bảy trăm linh tám triệu | 708 000 000 | 7 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Năm trăm triệu | 500 000 000 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 bài : Quy đồng mẫu số các phân số sgk Toán 4 trang 115
- Giải bài tập 2 trang 171 sgk toán 4
- Giải Câu 2 bài Chia cho số có hai chữ số (tiếp theo)
- Giải bài tập 4 trang 160 sgk toán 4
- Giải câu 3 bài Luyện tập chung sgk Toán 4 trang 123 (tiết 2)
- Giải bài Luyện tập sgk Toán 4 trang 134
- Toán lớp 4 trang 6: Biểu thức có chứa một chữ Giải bài tập Toán lớp 4
- Giải câu 3 Bài Luyện tập chung (tiếp theo)
- Giải câu 4 Bài các số có sáu chữ số
- Giải câu 2 Bài Luyện tập So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên
- Giải Câu 3 trang 76
- Giải câu 1 Bài Bảng đơn vị đo khối lượng