-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Toán tiếng Anh 5 bài: Ôn tập về đo thời gian chương 5 | Review measuring time
Giải bài Ôn tập về đo thời gian | Review measuring time. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 5. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
Câu 1: trang 156 - toán tiếng Anh 5
Fill in the blanks with the correct numbers:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 century = ... years
1 thế kỉ = ...năm
1 year = ... months
1 năm = ...tháng
1 nomal year has ... days
1 năm không nhuận có ...ngày
1 leap year has ... days
1 năm nhuận có...ngày
1 month has ...(or...) days
1 tháng có...(hoặc...) ngày
February has... or ... days
Tháng 2 có ...hoặc...ngày.
b) 1 week has... days
1 tuần lễ có...ngày
1 day =... hours
1 ngày = ...giờ.
1 hour = ... minutes
1 giờ = ...phút
1 minute = ...seconds
1 phút = ...giây
Câu 2: trang 156 - toán tiếng Anh 5
Fill in the blanks with correct numbers:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 years 6 months = ... months
2 năm 6 tháng = ...tháng
3 minutes 40 seconds = ... seconds
3 phút 40 giây = ...giây
1 hour 5 minutes = ... minutes
1 giờ 5 phút = ...phút
2 days 2 hours = ... hours
2 ngày 2 giờ = ...giờ
b) 28 months = ... years ... months
28 tháng = ...năm....tháng
150 seconds = ... minutes ... seconds
150 giây = ...phút...giây
144 minutes = ... hours...minutes
144 phút = ...giờ...phút
54 hours = ...days ... hours
54 giờ = ...ngày...giờ
c) 60 minutes = ... hours
60 phút = ...giờ
45 minutes = ... hours = 0,... hours
45 phút = ...giờ = 0,...giờ
30 minutes = ... hours = 0,... hours
30 phút = ...giờ = 0,...giờ
15 minutes = ... hours = 0,... hours
15 phút = ...giờ = 0,...giờ
1 hour 30 minutes = ... hours
1 giờ 30 phút = ...giờ
90 minutes = ... hours
90 phút = ...giờ
30 minutes = ... hours = 0,...hours
30 phút = ...giờ = 0,..giờ
6 minutes = ... hours = 0,... hours
6 phút = ...giờ =...0,...giờ
12 minutes = ... hours = 0,.. hours
12 phút = ...giờ = 0,...giờ
3 hours 15 minutes = ... hours
3 giờ 15 phút = ...giờ
2 hours 12 minutes = ...hours
2 giờ 12 phút = ...giờ
d) 60 seconds = ... minutes
60 giây = ...phút
90 seconds = ... minutes
90 giây = ...phút
1 minute 30 seconds = ... minutes
1 phút 30 giây = ...phút
30 seconds = ... minutes = 0,... minutes
30 giây = ...phút = 0,...phút
2 minutes 45 seconds = ... minutes
2 phút 45 giây = ....phút
1 minute 6 seconds = ... minutes
1 phút 6 giây = ...phút
Câu 3: trang 157 - toán tiếng Anh 5
What time does each of these clocks display?
Đồng hồ chỉ bao nhiêu giờ và bao nhiêu phút ?
Câu 4: trang 156 - toán tiếng Anh 5
Circle the correct answer:
Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
A car wanted to travel a distance of 300km. It travelled at a speed of 60 km/h in hours. How many kilometers left did the car need to cover?
Một ô tô dự định đi một quãng đường dài 300km. Ô tô đó đi với vận tốc 60km/giờ và đã đi được giờ. Hỏi ô tô còn phải đi tiếp quãng đường dài bao nhiêu ki-lô-mét ?
The distance that the car needed to cover is:
Ô tô còn phải đi tiếp quãng đường là:
A.135km.
B. 165km.
C.150km.
D.240km.
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 3 trang 114 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 52 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 44 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 145 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 4 trang 150 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 160 chương 5 | Practice
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập chung trang 144 chương 4 | Cumulative practice.
- Giải bài tập 2 trang 106 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập chung trang 137 chương 4 | Cumulative Practice
- Giải bài tập 2 trang 31 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 167 chương 5 | Practice
- Giải bài tập 2 trang 57 sách toán tiếng anh 5