-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Unit 18: What will the weather be like tomorrow? Lesson 2
Dưới đây là phần Lesson 2 của Unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.
1. Look, listen and repeat
2. Point and say
4. Listen and write one word in each blank
6. Let’s sing
1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
- a) It's so hot today! Is it always like this in summer, Nam? (Trời hôm nay nóng quá! Có phải trời thường như thế vào mùa hè không Nam?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) - b) It's usually hot in summer. And it rains a lot. (Trời thường xuyên nóng vào mùa hè. Và trời mưa nhiều.)
Really? I like summer here because I can swim in the sea. (Thật sao? Mình thích mùa hè ở đây bởi vì mình có thể tắm biển.) - c) What's summer like in your country, Peter? (Mùa hè ở đất nước bạn thế nào hả Peter?)
It's cooler than here. But it's very green. There are lots of flowers and plants. (Trời mát hơn ở đây. Nhưng trời rất xanh. Có nhiều hoa và cây cối.) - d) Really? I'd like to visit your country in summer. (Thật không? Mình muốn viếng thăm đất nước bạn vào mùa hè.)
2. Point and say (Chỉ và đọc)
- a) What's spring like in your country? (Mùa xuân ở đất nước bạn thế nào?)
It's usually cold. (Trời thường lạnh.)
There is wind. (Có gió.) - b) What's summer like in your country? (Mùa hè ở đất nước bạn thế nào?)
It's usually hot. (Trời thường nóng.)
There are flowers. (Có nhiều hoa.) - c) What's autumn like in your country? (Mùa thu ở đất nước bạn thế nào?)
It's usually cool. (Trời thường mát.)
There is rain. (Có mưa.) - d) What's winter like in your country? (Mùa đông ở đất nước bạn thế nào?)
It's very cold. (Trời rất lạnh.)
There is snow. (Có tuyết.)
3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Ask and answer questions about the seasons and weather. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về những mùa trong năm và thời tiết.)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live... (Tôi sống ở…) - How many seasons are there? (Có bao nhiêu mùa?)
There are... (Có...) - What are they? (Chúng là những mùa nào?)
They're... (Chúng là…) - What's your favourite season? (Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?)
I like... (Tôi thích…) - What's spring/summer/... like? (Trời mùa xuân/hè/... thế nào ?)
It's usually... (Trời thường...)
4. Listen and write one word in each blank (Nghe và điền một từ vào mỗi chỗ trống)
Name (Tên) | Season (Mùa) | Weather (Thời tiết) |
Tony | winter (mùa đông) | cold, a lot of (1) __wind__ (lạnh, nhiều gió) |
Akiko | (2) __winter__ (mùa đông) | cold, a lot of (3) __snow__ (lạnh, nhiều tuyết) |
Mai | Summer (mùa hè) | (4) __hot__, a lot of (5) __rain__ (nóng, nhiều mưa |
Audio script – Nội dung bài nghe:
- 1. Mai: Do you like winter, Tony?
Tony: Yes. I like it very much.
Mai: What's winter like in your country?
Tony: It's usually very cold. And there's a lot of wind. - 2. Mai: What's your favourite season in your country, Akiko?
Akiko: I like winter.
Mai: Is it cold in winter?
Akiko: Yes, it is. And there's a lot of snow. - 3. Hakim: What's your favourite season, Mai?
Mai: I like summer.
Hakim: What's summer like in your country?
Mai: It's usually hot. There's a lot of rain.
5. Write about your favorite season and the weather (Viết về mùa yêu thích của bạn và thời tiết)
- 1. Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?
My favourite season is spring. (Mùa yêu thích của tôi là mùa xuân.) - 2. Thời tiết như thế nào vào mùa yêu thích của bạn?
It's cool. (Trời mát.) - 3. Hôm nay thời tiết thế nào?
It's hot and sunny. (Trời nóng và có nắng.) - 4. Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?
It's cold and windy. (Trời lạnh và có gió.)
6. Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
The weather song (Bài hát thời tiết)
- What's the weather like?
- What's the weather like?
- What's the weather like today?
- It's sunny and it's windy.
- And there will be rain later.
- What will the weather be like?
- What will the weather be like?
- What will the weather be like tomorrow?
- It will be cold. It wil be wet.
- And there will be snow as well.
Hướng dẫn dịch:
- Thời tiết thế nào?
- Thời tiết thế nào?
- Hôm nay thời tiết thế nào?
- Trời có nắng và có gió.
- Và sau đó sẽ mưa.
- Thời tiết sẽ thế nào?
- Thời tiết sẽ thế nào?
- Ngày mai thời tiết sẽ thế nào?
- Trời sẽ lạnh.
- Trời sẽ ẩm ướt.
- Và cũng sẽ có tuyết.
Chủ đề liên quan
Mới nhất trong tuần
- Unit 11: What's the matter with you?
- Unit 12: Don't ride your bike too fast!
- Unit 13: What do you do in your free time?
- Unit 14: What happened in the story?
- Unit 15: What would you like to be in the future?
- Unit 16: Where's the post office?
- Unit 17: What would you like to eat
- Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
- Unit 19: Which place would you like to visit?
- Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
- Không tìm thấy