Unit 18: What will the weather be like tomorrow? Lesson 2

  • 1 Đánh giá

Dưới đây là phần Lesson 2 của Unit 18: What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

  • 1. Look, listen and repeat

  • 2. Point and say

  • 4. Listen and write one word in each blank

  • 6. Let’s sing

1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

  • a) It's so hot today! Is it always like this in summer, Nam? (Trời hôm nay nóng quá! Có phải trời thường như thế vào mùa hè không Nam?)
    Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
  • b) It's usually hot in summer. And it rains a lot. (Trời thường xuyên nóng vào mùa hè. Và trời mưa nhiều.)
    Really? I like summer here because I can swim in the sea. (Thật sao? Mình thích mùa hè ở đây bởi vì mình có thể tắm biển.)
  • c) What's summer like in your country, Peter? (Mùa hè ở đất nước bạn thế nào hả Peter?)
    It's cooler than here. But it's very green. There are lots of flowers and plants. (Trời mát hơn ở đây. Nhưng trời rất xanh. Có nhiều hoa và cây cối.)
  • d) Really? I'd like to visit your country in summer. (Thật không? Mình muốn viếng thăm đất nước bạn vào mùa hè.)

2. Point and say (Chỉ và đọc)

  • a) What's spring like in your country? (Mùa xuân ở đất nước bạn thế nào?)
    It's usually cold. (Trời thường lạnh.)
    There is wind. (Có gió.)
  • b) What's summer like in your country? (Mùa hè ở đất nước bạn thế nào?)
    It's usually hot. (Trời thường nóng.)
    There are flowers. (Có nhiều hoa.)
  • c) What's autumn like in your country? (Mùa thu ở đất nước bạn thế nào?)
    It's usually cool. (Trời thường mát.)
    There is rain. (Có mưa.)
  • d) What's winter like in your country? (Mùa đông ở đất nước bạn thế nào?)
    It's very cold. (Trời rất lạnh.)
    There is snow. (Có tuyết.)

3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about the seasons and weather. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về những mùa trong năm và thời tiết.)

  1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
    I live... (Tôi sống ở…)
  2. How many seasons are there? (Có bao nhiêu mùa?)
    There are... (Có...)
  3. What are they? (Chúng là những mùa nào?)
    They're... (Chúng là…)
  4. What's your favourite season? (Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?)
    I like... (Tôi thích…)
  5. What's spring/summer/... like? (Trời mùa xuân/hè/... thế nào ?)
    It's usually... (Trời thường...)

4. Listen and write one word in each blank (Nghe và điền một từ vào mỗi chỗ trống)

Name (Tên)Season (Mùa)Weather (Thời tiết)
Tonywinter (mùa đông)cold, a lot of (1) __wind__ (lạnh, nhiều gió)
Akiko(2) __winter__ (mùa đông)cold, a lot of (3) __snow__ (lạnh, nhiều tuyết)
MaiSummer (mùa hè)(4) __hot__, a lot of (5) __rain__ (nóng, nhiều mưa

Audio script – Nội dung bài nghe:

  • 1. Mai: Do you like winter, Tony?
    Tony: Yes. I like it very much.
    Mai: What's winter like in your country?
    Tony: It's usually very cold. And there's a lot of wind.
  • 2. Mai: What's your favourite season in your country, Akiko?
    Akiko: I like winter.
    Mai: Is it cold in winter?
    Akiko: Yes, it is. And there's a lot of snow.
  • 3. Hakim: What's your favourite season, Mai?
    Mai: I like summer.
    Hakim: What's summer like in your country?
    Mai: It's usually hot. There's a lot of rain.

5. Write about your favorite season and the weather (Viết về mùa yêu thích của bạn và thời tiết)

  • 1. Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?
    My favourite season is spring. (Mùa yêu thích của tôi là mùa xuân.)
  • 2. Thời tiết như thế nào vào mùa yêu thích của bạn?
    It's cool. (Trời mát.)
  • 3. Hôm nay thời tiết thế nào?
    It's hot and sunny. (Trời nóng và có nắng.)
  • 4. Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?
    It's cold and windy. (Trời lạnh và có gió.)

6. Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

The weather song (Bài hát thời tiết)

  • What's the weather like?
  • What's the weather like?
  • What's the weather like today?
  • It's sunny and it's windy.
  • And there will be rain later.
  • What will the weather be like?
  • What will the weather be like?
  • What will the weather be like tomorrow?
  • It will be cold. It wil be wet.
  • And there will be snow as well.

Hướng dẫn dịch:

  • Thời tiết thế nào?
  • Thời tiết thế nào?
  • Hôm nay thời tiết thế nào?
  • Trời có nắng và có gió.
  • Và sau đó sẽ mưa.
  • Thời tiết sẽ thế nào?
  • Thời tiết sẽ thế nào?
  • Ngày mai thời tiết sẽ thế nào?
  • Trời sẽ lạnh.
  • Trời sẽ ẩm ướt.
  • Và cũng sẽ có tuyết.

  • 28 lượt xem