Giải câu 1 Bài Luyện tập Các số có sáu chữ số
Câu 1: Trang 10 - SGK toán 4:

Bài làm:
| Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
| 653 267 | 6 | 5 | 3 | 2 | 6 | 7 | Sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy |
| 425 301 | 4 | 2 | 5 | 3 | 0 | 1 | Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một |
| 728 309 | 7 | 2 | 8 | 3 | 0 | 9 | Bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín |
| 425 736 | 4 | 2 | 5 | 7 | 3 | 6 | Bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu |
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 1 Ôn tập các số đến 100 000
- Giải bài tập 4 trang 153 sgk toán 4
- Giải bài 4 bài luyện tập chung trang 149 sgk toán 4
- Giải câu 2 bài : Ki-lô-mét vuông
- Giải câu 3 Bài Thực hành vẽ hình vuông
- Giải câu 3 Bài Biểu thức có chứa hai chữ
- Giải bài Luyện tập Phép cộng và phép trừ
- Giải bài Luyện tập chung sgk Toán 4 trang 138
- Giải bài Phép trừ
- Giải Bài: Luyện tập chung trang 75
- Giải câu 1 bài Tìm hai số biết tổng và tỉ số của hai số đó sgk Toán 4 trang 148
- Giải Câu 3 bài Chia một số cho một tích