Looking Back Unit 11: Travelling in the future
Phần looking back sẽ giúp bạn học ôn tập và thu thập thêm từ vựng liên quan đến chủ đề 'Travelling in the future' (Đi lại trong tương lai), ôn tập lại ngữ pháp đã học là thì tương lai đơn và đại từ sở hữu. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.
Looking back – Unit 11: Traveling in the future
Vocabulary
1. Use the clues in the two pictures to form a phrase. (Sử dụng gợi ý trong hai bức tranh để tạo ra một cụm từ)
- a. environmentally-friendly helicopter (trực thăng thân thiện với môi trường)
- b. solar-power taxi (taxi sử dụng năng lượng mặt trời)
- c. driverless plane (máy bay không người lái)
- d. space car (xe hơi không gian)
- e. underwater bus (xe buýt dưới nước)
2. Complete this table. (Hoàn thành bảng này)
Giải:
Transport possibilities in the future (Những tiềm năng giao thông trong tương lai)
Verb - Động từ (ride...) | Energy used - Năng lượng được dùng (solar - mặt trời...) | Characteristics - đặc điểm (Intelligent - thông minh, flying - bay...) | |
bicycle | ride, pedal | wind-power | automated, high speed |
car | drive | water-power | flying, driverless |
train | drive | solar-power | underwater, supersonic |
airplane | fly, drive | solar-power | driverless |
Grammar
3. Change the personal pronouns in brackets into suitable possesive pronouns. (Thay đổi những đại từ nhân xưng trong ngoặc kép thành những đại từ sở hữu.)
Giải:
This bicycle is (1) mine. It’s parked next to (2) yours. Are Phuong and Dung at school today? I can’t see (3) theirs. I really like Anna’s bike. I wish I had (4) hers.
Dịch bài:
Xe đạp này là của tôi. Nó đậu cạnh xe của bạn. Phương và Dung ở trường hôm nay phải không? Tôi không thể thấy xe của họ. Tôi thật sự thích xe đạp của Anna. Tôi ước gì có được xe của cô ấy.
4. Look at the information about Skycyclingtubes. Then write a description of this means of transport using will and won’t. (Nhìn vào thông tin về ống đạp trên không. Sau đó viết một bài miêu tả về phương tiện này sử dụng will và won’t.)
Giải:
Skycycling tubes will be easy to drive. They will be slow. They will be healthy. They will be environmentally-friendly. Skycycling tubes won’t be driverless. They won’t be cheap. They won’t travel at high speed.
Dịch bài:
Ống đạp trên không sẽ dễ lái. Chúng chậm. Chúng sẽ tốt cho sức khỏe. Chúng sẽ thân thiện với môi trường. Ống đạp trên không sẽ không phải không có người lái. Chúng sẽ không rẻ. Chúng sẽ không đi được tốc độ cao
Communication
5. Match the sentences in A with those in B. Some sentences in A can be matched with more than one sentence in B. (Nối các câu trong phần A với những câu trong phần B)
- Will we travel in driverless car in the future? (Chúng ta sẽ đi bằng xe không người lái trong tương lai không?)
=> c. I don’t know. Perhaps we won’t travel in driverless cars in the future. (Tôi không biết. Có lẽ chúng ta sẽ không đi bằng xe không người lái trong tương lai.) - Will we have high speed trains in the next five years? (Chúng ta sẽ có tàu cao tốc trong 5 năm tới phải không?)
=> e. Yes, maybe they will. (Đúng thế, có lẽ thế.) - I think we will have electric taxis very soon. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có taxi điện sớm thôi.)
=> b. Oh, I think we wont have them until the year 2030. (Ồ, tôi nghĩ chúng ta sẽ không có chúng cho đến năm 2030.) - Will the Segway be environmentally-friendly? (Segway se thân thiện với môi trường không?)
=> a. Yes, of course. (Đúng rồi, dĩ nhiên.) - I hope it will be a lovely pinic. (Tôi hy vọng nó sẽ là một chuyến dã ngoại tuyệt vời.)
=> d. Yes, I just hope it won’t rain. Environmentally-friendly? (Đúng thế, mình chỉ hy vọng sẽ không mưa. Thân thiện với môi trường?)