Getting started Unit 11: Travelling in the future

  • 1 Đánh giá

Getting started là phần khởi động của unit 11 với chủ đề 'Travelling in the future' (Đi lại trong tương lai). Bài học sẽ giúp cho bạn đọc có cái nhìn tổng quan về chủ đề và cung cấp các từ vựng cần thiết. Bài viết sau là hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.

  • 1. Listen and read

Getting started – Unit 11: Traveling in the future

1. Listen and read (Nghe và đọc)

Một số từ mới:

  • jet pack: động cơ phản lực mini
  • teleporter: dịch chuyển tức thời
  • SSS - Sky Safety System (hệ thống an toàn bầu trời)

Dịch bài:

  • Mai: Ồ! Xe không người lái đã có rồi. Mình không thể nào tin được. Veronica: Đúng vậy, chúng trông thật tuyệt! Còn gì nữa không?
  • Phúc: Mình chắc sẽ có xe bay nữa.
  • Mai: Điều đó có nghĩa là chúng ta vẫn có kẹt xe trên trời phải không?
  • Veronica: Ha ha, đúng thế, có lẽ sẽ có!
  • Phúc: Không, mình nghĩ chúng sẽ có sss. Nó là một hệ thống an toàn bầu trời. Nó sẽ ngăn mọi người khỏi đụng nhau. Nó sẽ giúp họ tránh kẹt xe.
  • Mai: Mình thích động cơ phản lực mini (túi bay) hơn. Mình sẽ mang nó trên lưng. Nó không chiếm nhiều diện tích, và mình sẽ sử dụng túi của mình để bay đến bất kỳ nơi nào dễ dàng.
  • Phúc: Bạn có nghĩ là bạn có thể sử dụng nó trong thời tiết xấu không?
  • Mai: Không, mình không nghĩ nó thoải mái.
  • Veronica: Có lẽ một dịch chuyển tức thời là tốt nhất. Nó làm cho bạn biến mất. Sau đó bạn xuất hiện lại ở một nơi khác sau vài giây!
  • Phúc: Ồ, ý kiến của cậu thật đầy trí tưởng tượng, Veronica!
  • Veronica: Ha ha, đúng vậy. Chương trình đó thật đáng suy nghĩ.
  • Mai: Mình lo lắng về một điều. Những phương tiện này sẽ tốn bao nhiêu nhiên liệu? Việc ô nhiễm sẽ trầm trọng hơn không?
  • Phúc: Đừng lo Mai à. Tương lai là màu xanh! Năng lượng mặt trời sẽ tạo năng lượng cho mọi thứ!

a. Read the conversation again. Then choose the correct answers. (Đọc bài đàm thoại lần nữa. Sau đó chọn câu trả lời đúng)

1. What is the project about? (Dự án về cái gì?)

  • A. Future transport (phương tiện tương lai)
  • B. Future weather (thời tiết tương lai)
  • C. Future energy (Năng lượng tương lai)

2. ‘Driverless cars’ have no … (Ô tô không người lái thì không có…)

  • A. people (Người)
  • B. drivers (người lái xe)
  • C. solar energy (năng lượng mặt trời)

3. What does Phuc think a SSS can do? (Phúc nghĩ SSS có thể làm gì?)

  • A. helps cars to fly and help them to park. (Giúp ô tô bay lên và đỗ)
  • B. Make cars crash and help them avoid traffic. (Làm xe hơi đâm vào nhau và giúp chúng tránh xe cộ.)
  • C. Helps cars to avoid traffic and crashes. (Giúp tránh xe cộ và đâm vào nhau.)

4. Why does Phuc say ‘The future is green’. (Tại sao Phúc nói “Tương lai màu xanh!”)

  • A. There will be less pollution. (Sẽ ít ô nhiễm hơn.)
  • B. Driverless cars will be green. (Xe không người lái sẽ có màu xanh.)
  • C. Green is Phuc’s favourite color. (Màu xanh là màu yêu thích của Phúc.)

=> Phần in đậm là câu trả lời.

b. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

  1. What problems do they think future transport will have? (Họ nghĩ giao thông trong tương lai sẽ có gì?)
    =>If there are too many flying cars, there will be traffic jams in the sky. Some means of transport will not be convenient in the bad weather (jet pack). Future means of transport may use a lot of fuel. (Nếu có quá nhiều xe bay, sẽ có kẹt xe trên bầu trời. Vài phương tiện sẽ không tiện lợi trong thời tiết xấu (động cơ phản lực mini- túi bay). Phương tiện tương lai có thề sử dụng nhiều nhièn liệu.)
  2. Which means of transport mentioned would you like most? Why? (Phương tiện nào được đề cập mà bạn thích nhất? Tại sao?)
    =>I like Driverless cars best, because I don’t need a driver to take me to some place. (Tôi thích xe không người lái nhất, bởi vì tôi không cần một tài xế chở tôi đến nơi nào đó.)
  3. What other means of transport do you think will be used in the future? (Những phương tiện giao thông nào mà bạn nghĩ sẽ được dùng trong tương lai?)
    =>Jet pack, driverless cars. (Động cơ phản lực mini, xe không người lái.)

2. Facts or opinions? Tick in the F (fact) or O (opinion) box. (Sự thật hay ý kiến? Chọn F (sự thật) hoặc O (ý kiến).)

  1. Driverless cars already exist. (Xe không người lái vừa tồn tại.) (F)
  2. They look so cool! (Chúng trông thật tuyệt!) (O)
  3. A jet pack doesn’t take lots of space. (Một động cơ phản lực mini (túi bay) không tốn nhiều không gian.) (F)
  4. Then perhaps a teleporter is the best. (Dịch chuyển tức thời là tốt nhất.) (O)
  5. Solar energy will power everything. (Năng lượng Mặt Trời sẽ tạo năng lượng cho mọi thứ!) (O)

3. a. Can you find any future means of transport from the conversation 1 in here. (Bạn có thể tìm được bất kỳ phương tiện trong tương lai nào từ phần 1 không?)

Giải:

  • flying car (xe bay)
  • driverless car (xe không người lái)

b. Now combine more adjectives and nouns. How many words can you make? Be creative! (Bây giờ kết hợp nhiều tính từ và danh từ. Bạn có thể làm được bao nhiêu từ? Hãy sáng tạo!)

Giải:

  • flying taxi (taxi bay)
  • wind-power bus (xe buýt năng lượng gió)
  • solar- powered airplane (máy bay năng lượng mặt trời)
  • underwater ship (tàu dưới nước)
  • electric bicycle (xe đạp)
  • pilotless airplane (máy bay không phi công)
  • high speed bus (Xe buýt tốc độ cao)
  • underwater bus (Xe buýt dưới nước)
  • space bus (Xe buýt không gian)
  • underwater taxi (Taxi dưới nước)

c. Choose your three most interesting means of transport. Then share them with your partner. (Chọn 3 phương tiện giao thông thú vị nhất. Sau dó chia sẻ với bạn học.)

Hướng dẫn:

  • A: I think a space train sounds great. (Tôi nghĩ tàu không gian nghe có vẻ rất hay.)
  • B: Oh, I don’t. I think an underwater bus is better! (Ồ tôi không biết. Tôi nghĩ xe buýt dưới nước là tốt hơn!)
  • A: Solar-powered airplane is great transport. (Máy bay sử dụng năng lượng mặt trời thật tuyệt.)
  • B: Yes. I really like it. (Đúng vậy. Tôi thật sự thích nó.)
  • A: Underwater ship is so impressive. (Tàu ngầm thật quá ấn tượng.)
  • B: Yes, I think so. (Đúng vậy, mình cũng nghĩ thế.)

  • 11 lượt xem