Toán tiếng Anh 5 bài: Ôn tập so sánh hai phân số (tiếp theo) chương 1 |Review comparing two fractions (cont)
Giải bài ôn tập so sánh hai phân số (tiếp theo) chương 1 |Review comparing two fractions (cont). Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 5. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
1. >, <, = ?
a.
... 1
... 1
... 1
1 ...
b. State the basic properties of fractions which are greater, smaller and equal to 1.
Nêu đặc điểm của phân số lớn hơn 1, bé hơn 1, bằng 1.
2.
a. Compare these fractions:
So sánh các phân số:
and $\frac{2}{7}$
and $\frac{5}{6}$
and $\frac{11}{3}$
và $\frac{2}{7}$
và $\frac{5}{6}$
và $\frac{11}{3}$
b. State how to compare two fractions with the same numerator.
Nêu cách so sánh hai phân số cũng tử số.
3. Which fraction is greater?
Phân số nào lớn hơn?
and $\frac{5}{7}$
and $\frac{4}{9}$
and $\frac{8}{5}$
và $\frac{5}{7}$
và $\frac{4}{9}$
và $\frac{8}{5}$
4. Mother has a few oranges. She gives her daughter of the oranges and gives her son $\frac{2}{5}$ of the oranges. Who gets more oranges from their mother?
Mẹ có một số quả quýt. Mẹ cho chị số quả quýt đó, cho em $\frac{2}{5}$ số quả quýt đó. Hỏi ai được mẹ cho nhiều quýt hơn?
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng Anh 5 bài: Số thập phân bằng nhau chương 2| Equivalent decimals
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập chung trang 137 chương 4 | Cumulative Practice
- Giải bài tập 2 trang 153 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 119 chương 3 | Practice
- Toán tiếng Anh 5 bài: Khái niệm số thập phân chương 2|Concept of decimals
- Giải bài tập 2 trang 175 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Chia một số thập phân cho 10, 100, 1000,... chương 2|Dividing a decimal by 10, 100, 1000,...
- Giải bài tập 2 trang 131 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 155 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Ôn tập về biểu đồ trang 173 chương 5 | Review Charts
- Giải bài tập 4 trang 156 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Hỗn số (tiếp theo) chương 1|Mixed numbers (cont)