A closer look 1 Unit 3: Community Service

  • 1 Đánh giá

Phần A Closer Look 1 sẽ giúp bạn học bổ sung vốn từ vựng và học cách phát âm /g/ và /k/. Bài viết là gợi ý về gỉai bài tập trong sách giáo khoa.

  • 4. Listen and repeat

  • 5. Listen and circle the words you hear

  • 6. Listen and repeat

Vocabulary

1. Choose the phrases that match the pictures below. Write them in the spaces provided (Chọn cụm từ thích hợp nối vào bức tranh bên dưới. Viết chúng vào chỗ trống đã cho)

  1. disabled people: người khuyết tật
  2. elderly people: người già
  3. homeless people: người vô gia cư
  4. sick children: trẻ em bị bệnh
  5. people in a flooded area: người ở khu vực lũ lụt

2. In pairs, take turns describing the people above. Your partner guesses which picture you are talking about. Then, discuss how you can help the people in these situations (Làm theo cặp, lần lượt miêu tả nhóm người ở trên. Cộng sự của bạn phải đoán xem bức hình bạn đang nói đến là gì. Sau đó, thảo luận cách mà bạn có thể giúp mọi người trong những tình huống này)

Ví dụ:

  • A: They’re not feeling well. They can’t go and play outside. They have to stay in the hospital all day. (Họ thấy không khỏe. Họ không thể ra ngoài chơi)
  • B: Are they sick children? (Đó là những trẻ em bị bệnh à?)
  • A: Yes! How do you think we can help them? (Đúng vậy! Cậu nghĩ bọn mình có thể giúp gì cho họ?)
  • B: We can donate some toys, and we can go to visit them. (Chúng ta có thể quyên góp đồ chơi và đến thăm họ.)

3. a. Look at the photos. Which problems does each community have to face? Write a,b or c next to the words in the table below (Nhìn vào những bức ảnh bên dưới. Những vấn đề nào mà mỗi cộng đồng đang phải đối mặt? Viết a, b, c kế bên những từ trong bảng bên dưới)

a.rubbish, dirty beach (rác, bãi biển bị nhiễm bẩn)

b.too many advertisements, graffiti (quá nhiều quảng cáo, hình vẽ trên tường)

c.traffic jams, no tree (kẹt xe, không có cây xanh)

b. In pairs, talk about the problems in a and provide the possible solutions (Làm theo cặp, nói về vấn đề trong phần a và những giải pháp có khả năng)

Ví dụ:

  • A: Traffic jams are a big problem for our community. (Tắc đường là một vấn đề lớn đối với chúng ta.)
  • B: What can we do to reduce traffic jams? (Chúng ta có thể làm gì để giảm thiểu nạn tắc đường?)
  • A: We can help by using public transport. (Chúng ta có thể giúp bằng cách sử dụng phương tiện công cộng.)

Pronunciation /g/ & /k/

4. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

  • Community: cộng đồng
  • Go: đi
  • colour : màu sắc
  • green: xanh lá cây
  • garden: vườn
  • clean : dọn sạch
  • glass: thủy tinh
  • give: cho
  • clothes: quần áo

5. Listen and circle the words you hear(Nghe và khoanh tròn từ bạn nghe được)

/g//k/
goldcold
greenkeen
globeclothes
girlcurl
goalcoal

6. Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

  1. Go Green protects the environment.
  2. The girl with the curls is so cute!
  3. Last year we started a community garden project.
  4. He’s collected clothes for street kids for 2 years.
  5. She likes the color gold.

7. Game: STAND UP, SIT DOWN

Choose an action for each sound (e.g. sound /g/ is ‘stand up’, sound /k/ is ‘sit down’). In groups of five, 1 student calls out 1 word from 4 and the group performs the action according to the sound they hear. The student who is the slowest to do the action correctly will call out the next word.

Dịch:

Chọn một hành động cho mỗi âm (ví dụ, âm /g/ là ‘stand up’/ ,âm /k/ là “sit down’). Trong nhóm 5 người, một học sinh đọc lên 1 từ trong phần 4 và nhóm thực hiện hành động đó theo âm mà họ nghe được. Học sinh người mà làm chậm nhất sẽ đọc lên từ tiếp theo.


  • 11 lượt xem