Getting started Unit 4: Vietnamese Food and Drink

  • 1 Đánh giá

Đây là phần khởi động của unit 5 với chủ đề xuyên suốt là Vietnamese Food and Drink (Đồ ăn và thức uống Việt Nam). Phần này sẽ giúp cho bạn học có cái nhìn tổng quan về chủ đề và cung cấp một vài các từ vựng liên quan. Bài viết là lời gợi ý về bài tập trong sách giáo khoa.

  • 1. Listen and read

  • 4. Listen and repeat the adjectives

Getting started – Unit 5: Vietnamese food and drink

1. Listen and read. (Nghe và đọc)

Dịch:

  • Mẹ Phong: Ba và mẹ sẽ đi xem nhạc opera tối nay và sẽ về nhà lúc 9 giờ. Con sẽ phải ăn tối một mình. Có một ít thức ăn cho con trong tủ lạnh.
  • Phong: Được ạ. Cái gì vậy mẹ?
  • Mẹ Phong: Một ít thịt với tàu hủ và rau xào. Mẹ e là không đủ bánh mì còn lại, nhưng con có thể thay bằng mì.
  • Phong: ơ, nhưng con thường ăn cơm mà mẹ.
  • Mẹ Phong: Có một ít cơm còn lại vào bữa trưa. Chỉ cần làm nóng nó lên.
  • Phong: Được rồi mẹ. Có gì để uống không mẹ?
  • Mẹ Phong: Có sữa, nước ép hoặc nước khoáng.
  • Phong: Còn bao nhiêu sữa ạ?
  • Mẹ Phong: Ồ, mẹ quên rồi... Không còn đủ sữa. Mẹ sẽ mua một ít vào ngày mai. Con có thể uống nước cam ép. Con muốn mấy hộp?
  • Phong: Một ạ... Khoan mẹ đợi chút, hai hộp đi ạ.

a. Read the conversation again and answer the questions. (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)

  1. Why must Phong eat dinner alone?
    (Tại sao Phong phải ăn tối một mình?)
  2. How much rice is left?
    (Cơm còn lại bao nhiêu?)
  3. What should Phong do with the rice?
    (Phong nên làm gì với cơm?)
  4. What will Phong's mother buy tomorrow?
    (Mẹ Phong sẽ mua gì vào ngày mai?)
  5. What can Phong drink instead of milk?
    (Phong có thể uống gì thay sữa?)

Trả lời:

  1. Because his parents are going to the opera tonight and they won’t be home until 9 p.m.
    (Bởi vì ba mẹ anh ấy sẽ đi xem trình diễn nhạc opera tối nay và tới 9 giờ tối họ mới về.)
  2. There’s some rice left from lunch.
    (Còn lại một ít cơm từ bữa trưa.)
  3. Phong should warm it up.
    (Phong nên hâm nóng nó lại.)
  4. She’ll buy some milk tomorrow.
    (Bà ấy sẽ mua một ít sữa vào ngày mai.)
  5. He can have some orange juice instead of milk.
    (Anh ấy có thể uống một ít nước ép cam thay sữa.)

b. Find the words about food and drink in the conversation and put them in the correct column. ( Tìm các từ về đồ ăn và thức uống trong đoạn hội thoại và điền chúng vào bảng sau.)

Food (Thức ăn)

Drink (Thức uống)

meat (thịt), tofu (tàu hủ), fried vegetables (rau xào); bread (bánh mì), noodles (mì), rice (cơm)

milk (sữa), juice (nước ép), mineral water (nước khoáng), orange juice (nước cam ép)

2. Match the food and drink with the pictures. (Nối thức ăn và thức uống sao cho phù hợp với bức tranh)

  1. - J: eel soup (canh lương)
  2. - F: noodles (mì, bún, phở)
  3. - A: lemonade (nước chanh)
  4. - B: green tea (trà xanh)
  5. - D: omelette (trứng ốp la)
  6. – I: tofu (tàu hủ)
  7. - G: turmeric (củ nghệ)
  8. - H: shrimp (tôm)
  9. - E: sweet soup (canh ngọt)
  10. - C: beef noodle soup (phở bò)

3. Think about your favourite food and drink.What questions can you ask about their ? Ask and answer questions with a partner. (Nghĩ về thức ăn và thức uống yêu thích của bạn. Bạn có thể hỏi chúng với câu hỏi nào? Hỏi và trả lời những câu hỏi với một bạn học.)

Ví dụ 1:

  • A: What’s your favourite food?
  • B: It’s pho bo - beef noodle soup.
  • A: When do you usually eat it?
  • B: In the morning.

Dịch:

  • A: Thức ăn yêu thích của bạn là gỉ?
  • B: Phở bò.
  • A: Bạn thường ăn nó khi nào?
  • B: Vào buổi sáng.

Ví dụ 2:

  • A: What is your favourite drink?
  • B: Lemonade
  • A: Why do you like it?
  • B: Because it’s fresh.

Dịch:

  • A: Đồ uống yêu thích của bạn là gì?
  • B: Nước chanh đá
  • A: Vì sao mà bạn thích nó?
  • B: Vì nó tươi mát

4. Listen and repeat the adjectives. (Nghe và lặp lại những tính từ sau.)

  1. bitter (đắng)
  2. delicious (ngon)
  3. tasty (đầy hương vị, ngon)
  4. sweet (ngọt)
  5. salty (mặn)
  6. spicy (cay)
  7. fragrant (thơm phức)
  8. sour (chua)

can you add some more adjectives? (Bạn có thể thêm vài tính từ khác nữa không?)

Hot (nóng), cold (lạnh), warm (ấm áp), fresh (Tươi ngon, mát), cool (mát), ...

Now use adjectives to talk about food and drink in 2. (Bây giờ sử dụng những tính từ này để nói về thức ăn và thức uống trong phần 2.)

  1. eel soup is fragrant (canh lươn thì thơm ngon)
  2. noodles are delicious (bún thật ngon)
  3. lemonade is sour and sweet (nước chanh chua và ngọt)
  4. green tea is bitter (trà xanh đắng)
  5. omelette is delicous (trứng ốp la ngon)
  6. tofu is tasty (tàu hủ ngon)
  7. turmeric is fragrant (củ nghệ thơm phức)
  8. shrimp is delicious (tôm ngon)
  9. sweet soup is sweet (canh ngọt)
  10. beef noodle soup is salty (phở bò thì mặn)

5. Game: WHAT IS YOUR FAVOURITE FOOD AND DRINK? Work in groups. One student describes his favourite food or drink. The rest of the group tries to guess which food or drink it is. (Trò chơi: Thức ăn và thức uống yêu thích của bạn là gì? Làm theo nhóm. Một học sinh miêu tả thức ăn và thức uống yêu thích. Những người còn lại trong lớp đoán đó là món gì.)

  • A: It’s my favourite drink. It’s a little sour, but it’s also sweet.
    (Nó là thức uống yêu thích của tôi. Nó hơi chua, nhưng nó cũng ngọt.)
  • B: Is it lemonade? (Nó là nước chanh phải không?)
  • A: Yes, it is.(Vâng, đúng vậy.)

Ví dụ:

  • A: It is my favourite food. It is also one of the most delicious food in Viet Nam. Foreign tourists really love it. ( Nó là đồ ăn yêu thích của tôi. Nó cũng là một trong những món ăn ngon nhất Việt Nam. Du khách nước ngoài rất thích nó)
  • B: Is it Pho Bo? ( Phải Phở bò không?)
  • A: No, It isn’t (Không)
  • B: Or Bun Cha? (Hay là Bún Chả)
  • A: Right. (Đúng rồi)

  • 103 lượt xem