Language focus Unit 7: Economic Reforms
Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm trong tiếng Anh, dạng nhấn mạnh và âm lướt của trợ động từ cũng như ôn tập về mệnh đề nhượng bộ . Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.
Read the following phrases. Pay attention to how the strong and weak forms of the auxilairies are pronounced.
Practice reading the following.
PRONUNCIATION : Strong and weak forms of auxiliaries (dạng nhấn mạnh và âm lướt của trợ động từ)
Read the following phrases. Pay attention to how the strong and weak forms of the auxilairies are pronounced. (Đọc những cụm từ sau. Chú ý đến cách mà dạng nhấn mạnh và âm lướt của trợ động từ được phát âm)
Practice reading the following. (Thực hành đọc các câu sau.)
- A: Can you speak English? (Bạn có thể nói Tiếng Anh không?)
B: Yes, I can. (có) - A: Must we go now? (Chúng ta phải đi bây giờ à? )
B: I think we must. (Tôi nghĩ chúng ta phải vậy thôi.) - A: Have you met Quang? (Bạn đã gặp Quang chưa?)
B: Yes, I have. (Rồi.) - A: Has she gone? (Cô ấy đi rồi à? )
B: Yes, she has. (Ừ) - A: Shall we go now? (chúng ta sẽ đi bây giờ chứ?)
B: I think we ought to. (Tôi nghĩ chúng ta nên đi thôi.) - A: Will you come tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ đến chứ?)
B: Yes, I will. (ừ.) - A: Do you really have time for it? (Bạn có thời gian cho việc đó không?)
B: Yes, I do. (có)
GRAMMAR AND VOCABULARY
Exercise 1. Combine the sentences with although/even though. (Hãy nối các câu với although/even though.)
- 1. Although it rained a lot, we enjoyed our vacation. (Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn thích kì nghỉ.)
- 2. Although we had planned everything carefully, a lot of things went wrong. (Mặc dù chúng tôi đã lên kế hoạch cho mọi thứ rất cẩn thận, nhiều thứ vẫn bị sai sót.)
- 3. Even though/Although the doctor has advised him to quit, Bob (still) smokes 20 cigarettes a day. (Mặc dù bác sĩ đã khuyên anh ấy bỏ thuốc nhưng Bob vẫn hút 20 điếu thuốc một ngày.)
- 4. Although it was cold and rainy, we managed to go to class in time. (Mặc dù trời lạnh và mưa, chúng tôi vẫn đi học kịp giờ.)
- 5. Although Luong has studied English only for six months, he can speak English very well. (Mặc dù Lương đã học Tiếng Anh chỉ mới 6 tháng, anh ấy có thể nói Tiếng Anh rất tốt.)
- 6. I didn't go to bed early although I was really sleepy. (Tôi không thể đi ngủ sớm mặc dù tôi thật sự rất buồn ngủ.)
Exercise 2. Complete the sentences. Using although + a clause from the box. (Hoàn thành câu. Sử dụng although + một mệnh đề trong khung.)
- 1. Although I was very tired, I couldn’t sleep. (Mặc dù tôi rất mệt nhưng tôi không thể ngủ được.)
- 2. Although I had never seen her before, I recognized her from the distance. (Mặc dù tôi chưa từng gặp cô ấy, tôi vẫn nhận ra cô ấy từ pphias xa.)
- 3. She wasn’t wearing a coat although it was pretty cold. (Cô ấy không mặc áo khoác mặc dù trời khá lạnh.)
- 4. We thought we’d better invite them to the party although we don't like them very much. (Chúng tôi nghĩ chúng tôi nên mời họ tới bữa tiệc mặc dù chúng tôi không thích họ cho lắm.)
- 5. Although I didn't speak the language, I managed to make myself understood. (Mặc dù tôi không nói ngôn ngữ đó, nhưng tôi vẫn hiểu được.)
- 6. Although the heat was on, the room wasn’t very warm. (Mặc dù lò sưởi đã được bật nhưng căn phòng vẫn không ấm lắm.)
- 7. I didn’t recognize her although I'd met her twice before. (Tôi không nhận ra cô ấy mặc dù tôi đã gặp cô ấy 2 lần trước đây.)
- 8. We’re not very good friends although we have known each other for a long time. (Chúng tôi không phải bạn thân mặc dù chúng tôi quen biết nhau rất lâu rồi.)
Exercise 3. Use your own ideas to complete the following sentences. (Sử dụng ý kiến của riêng bạn để hoàn thành những câu sau.)
- 1. Although we had packed our bags the night before., we forgot many things. (Mặc dù chúng tôi đã xếp đò vào túi tối hôm trước nhưng chúng tôi vẫn quên nhiều thứ.)
- 2. They didn’t eat anything althouugh they were very hungry. (Họ không ăn bất cứ thứ gì mặc dù họ rất đói.)
- 3. Although Luong hadn’t studied English before, he could speak the language very well/he could make himself understood. (Mặc dù Lương chưa từng học Tiếng Anh trước đây nhưmg anh ấy có thể nói ngôn ngữ đó rất tốt/anh ấy vẫn có thể hiểu được.)
- 4. Although he had revised everything/ studied very hard, he failed the exam. (Mặc dù anh ấy đã ôn tập mọi thứ rất chăm chỉ, anh ấy vẫn trượt kì thi.)
- 5. Although summer has come, it is pretty cold/ there hasn't been any rain. (Mặc dù mùa hè đã đến, trời vẫn còn khá lạnh/vẫn không có chút mưa nào.)
Chủ đề liên quan