Language focus Unit 10 : Conservation

  • 1 Đánh giá

Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm /b/ và /p/, cũng như ôn tập về thể bị động. Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.

  • Listen and repeat

PRONUNCIATION (Phát âm)

Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

/b//p/

Bee : Con ong

Ban : cấm đoán

Bad : tồi, tệ, xấu

Cab : xe tắc-xi

Bright : sáng sủa

Back : đằng sau, lưng

Pea : đậu Hà Lan

Pan : cái chảo

Paul (tên người)

Cap : mũ lưỡi trai

Provide : cung cấp

Power : sức mạnh

Practise these sentences. (Thực hành các câu sau.)

  • 1. Pat buys Bill a big pad of paper.
  • 2. A black bee is picking some pollen.
  • 3. Put the blouses in the paper bags.
  • 4. Paul borrowed a book about pupppies from the library.
  • 5. The beautiful carpet is my brother’s present.
  • 6. Is this picture painted on the pupils’ caps?

GRAMMAR (Ngữ pháp)

The passive voice (Thể bị động)

Exercise 1. Choose the right form of the verbs in brackets. (Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  • 1. The children __were reported__to be homeless. (Những đứa trẻ được đưa tin rằng chúng vô gia cư.)
  • 2. Trees __grow__ well in this soil. (Cây cối phát triển tốt với loại đất này.)
  • 3. Can English __be spoken__ at the club? (Tiếng Anh có thể được nói ở câu lạc bộ chứ?)
  • 4. I __am not invited__ to parties very often. (Tôi không được mời đến dự tiệc thường xuyên.)
  • 5. Many new roads __are being built__ in this city. (Nhiều con đường mới đang được xây dựng trong thành phố này.)

Exercise 2. Put the verbs in brackets in the correct form. (Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

  • 1. When they __came__, the meeting __had started__. They __were__ ten minutes late. (Khi họ đến, cuộc họp đã bắt đầu. Họ đến muộn mười phút.)
  • 2. He __is standing__ in front of a large audience. He __is being photographed__ by many journalists now. (Anh ấy đang đứng trước một lượng lớn khán giả. Bây giờ anh ấy đang được chụp hình bởi nhiều nhà báo.)
  • 3. __Have__ the students __been told__ about the changes of their timetable yet? (Học sinh đã được thông báo về sự thay đổi thời khóa biểu chưa?)
  • 4. At that time the table __was being laid__ and I __decided__ not to come in. (Lúc đó, bàn ăn đang được sắp xếp và tôi quyết định không đi vào trong.)
  • 5. Where __will__ these young coconut trees __be planted__? (Những cây dừa con này sẽ được trồng ở đâu?)

Exercise 3. Fill in each blank with the correct form of a verb in the box. (Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong khung.)

  • How was the holiday?
  • Oh, it was fantastic. Everything (1)__was organized__ so well. As soon as we (2)__arrived__ at the airport, we were (3)__met__ and (4)__taken__ to the hotel. All the rooms (5)__had been cleaned__ well and fresh flowers (6)__had been put__ on the table.
  • Oh, how lovely! And what about the food?
  • It (7)__was__excellent. They freshly (8)__prepared__it all in the hotel and they even (9)__made__bread in the hotel kitchen. The bread rolls (10)__were served__hot every morning for breakfast.

Dịch:

  • Kì nghỉ của bạn thế nào?
  • Ồ, nó rất tuyệt. Mọi thứ được tổ chức rất tốt. Ngay khi chúng tôi đến sân bay, chúng tôi được đón và dẫn về khách sạn. Tất cả các phòng đã được dọn dẹp sạch sẽ và hoa tươi đã được đặt trên bàn.
  • Ồ đáng yêu quá! Thế còn đồ ăn thì sao?
  • Thật sự tuyệt vời. Họ chuẩn bị tất cả trong khách sạn một cách tươi ngon và thậm chí họ còn làm bánh mì trong gian bếp của khách sạn. Bánh mì cuộn được phục vụ cho bữa sáng mỗi buổi sáng.

  • 2 lượt xem